-
Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
THÔNG TIN CHI TIẾT
Thông số kỹ thuật: Máy in Laser đen trắng Epson AcuLaser M2310D
Máy
in Laser EPSON AcuLaser M2310D thiết kế nhỏ
gọn với chi phí in thấp, với tốc độ in 30 trang/ phút và công suất
in 20.000 trang/ phút, người dùng giờ đây có thể in nhiều hơn trong thời gian
ngắn hơn. Hộp mực EPSON AcuBrite tạo ra các phân tử mực cho chất lượng hình ảnh
cao. Với công in độc đáo này, người dùng dễ dàng có được những văn bản đậm, rõ
ràng và sắc nét.
+ Tốc độ in: 30 trang/phút
+ Độ phân giải thực: 1200dpi
+ Thời gian in trang đầu tiên: < 6 giây
+ Thời gian khởi động máy in (sleep mode): < 14 giây
+ Bộ lật giấy tự động
+ Công suất in: 20.000 trang
+ Phương pháp in ấn: Laser Single Pass
+ Bộ xử lý: 300MHz
+ Khổ giấy: A4,
A5, A6, B5, LT, HLT, LGL, GLT, GLG, EXE, F4, Label, Envelope (C5, C6, DL,
Com10, Monarch, ISO-B5).
+ Ngõ ra giấy chuẩn: 550
tờ (khay MP 50 tờ + 250 tờ giấy cassette + 250 giấy cassette tùy chọn)
+ Bộ nhớ máy in:
Chuẩn 32MB, tối đa 288MB
+ Ngôn ngữ in: PCL6,
PCL5e, ESC/Page(B/W), FX, ESCP2, I239X
+ Nhiệt độ: Chế độ
hoạt động 10 – 32.5° C.
+ Độ ẩm: Chế độ hoạt
động 15 - 80% RH, bảo quản: 15 - 80% RH
+ Kích thước: 378 x 390 x 255 mm
+ Trọng lượng: 11.5 kg
Đặc tính kỹ thuật
Phương pháp In ấn |
Laser Single Pass |
|
Mật độ tăng cường |
True 1200dpi |
|
Tốc độ in |
30 trang/ phút |
|
Bộ xử lý |
300MHz |
|
Thời gian hoàn
tất bản in đầu tiên |
Less than 6 secs |
|
Thời gian khởi
động máyin |
Less than 14 secs
from sleep mode |
|
Kích thước |
378 x 390 x 255
mm (14.88” x 15.35” x 10.03”) (W X D X H) |
|
Trọng lượng |
11.5 kg (25.35
lb) |
|
Giữ giấy |
STANDARD PAPER
INPUT: |
|
550 sheets
(50-sheet MP tray + 250-sheet paper cassette + optional 250-sheet paper
cassette) |
||
MULTI PURPOSE
TRAY: 50 sheets |
||
PAPER SIZE: |
||
A4, A5, A6, B5,
LT, HLT, LGL, GLT, GLG, EXE, F4, Label, Envelope (C5, C6, DL, Com10, Monarch,
ISO-B5), |
||
Custom size: from
70 - 216 mm (width) to 148 - 356 mm (length) |
||
MAXIMUM PAPER
INPUT: |
||
550 sheets
(50-sheet MP tray + 250-sheet paper cassette + optional 250-sheet paper
cassette) |
||
Loại phông chữ |
USB interface
Hi-speed USB or USB, Parallel (IEEE1284 compliant) interface |
|
Bộ nhớ |
STANDARD: 32MB |
|
MAXIMUM 288MB |
||
Ngôn ngữ in giả
lập |
PCL6, PCL5e,
ESC/Page(B/W), FX, ESCP2, I239X |
|
Điều kiện môi
trường hoạt động |
TEMPERATURE |
|
OPERATION MODE 10
- 32.5°C |
||
STORAGE 0 -
35°C |
||
HUMIDITY |
||
OPERATION MODE 15
- 80%RH |
||
STORAGE 15 -
80%RH |
||
SOUND |
||
SOUND POWER |
||
PRINTING MODE: 67
dB(A) |
||
STANDBY MODE: 47
dB(A) |
||
SOUND
PRESSURE |
||
PRINTING MODE: 54
dB |
||
STANDBY MODE: 30
dB |
||
Hộp toner mực
Epson |
STANDARD CAPACITY
TONER CARTRIDGE (BLACK) - C13S050587: |
|
Yield: 3000
pages |
Bảo
hành :
12 tháng
Giao hàng:
- Miễn phí giao hàng
(Trong bán kính 20 km) cho đơn hàng từ
500.000 đ trở lên.
- Nhận giao hàng và
lắp đặt từ 8h00 - 20h30 các ngày kể cả ngày lễ, thứ 7, CN