-
Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
THÔNG TIN CHI TIẾT
Thông số kỹ thuật: Máy in phun màu đa chức năng Canon Pixma MX897
- Máy in PIXMA MX897 đa chức năng được thiết kế với màn hình LCD kích thước 3.0 inch sẽ giúp bạn in những trang tài liệu chất lượng cao.
- Chức năng: In, Scan, Copy, Fax qua mạng LAN, Wifi, in trực tiếp từ thẻ.
- Tốc độ in khổ A4: 12.5 trang/ phút (trắng/ đen); 9.3 trang/ phút (màu).
- Kiểu in: In đảo mặt tự động. Cỡ giọt mực: Min. 1 pl, in không dây với Apple AirPrint.
- Độ phân giải in: 9600 x 2400 dpi
- Độ phân giải quét: 2400 x 4800 dpi, ADF
- Tốc độ Fax: 3 giây (đen), 1 phút (màu), Fax từ máy tính.
- Cartridges: PGI-725 (đen), CLI-726 C/M/Y/BK.
- Kết nối: Wireless LAN b/g/n, Ethernet 10/100, USB 2.0 tốc độ cao, PictBridges, MCS, Bluetooth v2.0 (tùy chọn: BU-30)
Đặc tính kỹ thuật:
Máy in | |
Độ phân giải bản in tối đa | 9600 (theo chiều ngang) x 2400 (theo chiều dọc) dpi |
Đầu in / mực in | Hệ thống mực: Cartridge mực in riêng rẽ. Tổng số vòi phun: 4.608 Kích thước giọt mực (tối thiểu): 1pl Cartridge mực: PGI-725 Black, CLI-726 Cyan / Magenta / Yellow / Black |
Tốc độ in | Tài liệu: màu: ESAT / một mặt: Xấp xỉ 9,3ipm |
Tài liệu: đen trắng : ESAT / một mặt: Xấp xỉ 12,5ipm | |
Ảnh (4 x 6'): PP-201 / không viền: Xấp xỉ 20 giây | |
Chiều rộng có thể in | Có thể lên tới 203,2mm (8 inches) |
Không viền: Có thể lên tới 216 mm (8,5 inches) | |
Vùng có thể in | In không viền: Lề trên / dưới / phải / trái: mỗi lề 0mm |
In có viền: Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) | |
In đảo mặt tự động có viền: Lề trên: 5mm, Lề dưới: 5mm. Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) | |
Kích thước giấy | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6', 5 x 7', 8 x 10', Envelopes (DL, COM10) |
Xử lí giấy (khay giấy phía trước) | Giấy thường: A4, A5, B5, LTR, LGL = 150 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N): A4 = 80 | |
Giấy ảnh chuyên nghiệp Platin (PT-101): 4 x 6' = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh bóng Photo Paper Plus Glossy II (PP-201): 4 x 6' = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh bóng mờ Photo Paper Plus Semi-gloss (SG-201): 4 x 6' = 20, A4, 8 x 10' = 10 | |
Giấy ảnh bóng 'sử dụng hàng ngày” (GP-501): 4 x 6' = 20, A4 = 10 | |
Giấy in ảnh Matte (MP-101): 4 x 6' = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh dính Stickers (PS-101): 1 | |
Giấy ảnh T-Shirt Transfer (TR-301): 1 | |
Giấy Envelope: European DL, US Com. #10 = 10 | |
Xử lý giấy (khay giấy Cassette) | Giấy thường: A4, A5, B5, LTR = 150 |
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động | Loại giấy: Giấy thường (có viền) |
Kích thước: A4, A5, B5, LTR | |
Trọng lượng giấy | Khay giấy cạnh: Giấy thường: 64 - 105g/m2 , loại giấy đặc chủng của Canon: Trọng lượng giấy tối đa: Xấp xỉ 300g/m² (Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101) |
Khay giấy Cassette: Giấy thường: 64 - 105g/m2 | |
Quét | |
Loại máy quét | Máy quét nằm ngang mặt kính và khay lên giấy tự động đảo mặt (ADF) |
Phương pháp quét | CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc) |
Độ phân giải quang học | 2400 x 4800dpi |
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) | Thang màu xám: 16 / 8 bits |
Màu: 48 / 24 bits (mỗi màu RGB 16 / 8 bits) | |
Tốc độ quét | Phản chiếu: A4 màu / 300dpi xấp xỉ 18 giây |
Kích thước tài liệu tối đa | Flatbed: A4, LTR (216 × 297mm) |
ADF: A4, LTR, LGL | |
Copy | |
Kích thước tài liệu tối đa | A4, LTR (216 × 297mm) |
Loại giấy tương thích | Cỡ giấy: A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6', 5 x 7' |
Loại giấy: Giấy thường, giấy in ảnh chuyên nghiệp Platin (PT-101), giấy in ảnh bóng Photo Paper Plus Glossy II (PP-201), giấy in ảnh bóng một mặt (SG-201) | |
Chất lượng ảnh | 3 vị trí (nhanh, tiêu chuẩn, cao) |
Điều chỉnh độ đậm | 9 vị trí, điều chỉnh tự động (AE copy) không hỗ trợ cho khay ADF |
Tốc độ copy | Tài liệu: màu: sFCOT / một mặt: Xấp xỉ 14 giây |
Tài liệu: màu: sESAT / một mặt: Xấp xỉ 7,4ipm | |
Tài liệu (ADF): màu: ESAT / một mặt: Xấp xỉ 7,0ipm | |
Copy nhiều bản | Đen trắng / màu: Tối đa 99 trang |
Fax | |
Loại | Máy thu phát để bàn Super G3 / giao tiếp màu |
Đường truyền áp dụng | PSTN (mạng điện thoại) |
Tốc độ truyền | Đen trắng: Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps) |
Độ phân giải bản fax | Đen trắng: 8pels/mm x 3,85 dòng/mm (tiêu chuẩn), |
Kích thước in | A4, LTR, LGL |
Chiều rộng quét | 208mm (A4), 214mm (LTR) |
Tốc độ modem | Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back) |
ECM (chế độ sửa lỗi) | Tương thích ITU-T T.30 |
Quay số tự động | Quay số tự động mã hóa: Tối đa 100 vị trí |
Quay nhóm: Tối đa 99 vị trí | |
Bộ nhớ truyền/ nhận | Xấp xỉ 250 trang |
Mạng làm việc | |
Giao thức | TCP / IP |
Mạng LAN có dây | Loại mạng làm việc: IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T) |
Tỉ lệ truyền dữ liệu: 100M / 10Mbps (có thể chuyển đổi tự động) | |
Mạng LAN không dây | Loại mạng làm việc: IEEE802.11n, IEEE802.11g / IEEE802.11b (chế độ hạ tầng) |
Băng tần: 2,4GHz | |
Tỉ lệ truyền dữ liệu (giá trị tiêu chuẩn): IEEE802.11n: 150Mbps, IEEE802.11g: 54Mbps, IEEE802.11b: 11Mbps | |
Phạm vi: Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền) | |
An ninh: WEP64 / 128 bits, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES) | |
Yêu cầu hệ thống | Windows: Windows XP SP2, XP SP3 / |
Macintosh: Mac OS X v10.4.11 - 10.7 | |
Các thông số kĩ thuật chung | |
Khởi động nhanh | Xấp xỉ 3 giây |
Màn điều khiển | Màn hình LCD (màn hình màu TFT 3.0-inch / 7.5cm) |
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) | Xử lí giấy (giấy thường): A4, LTR = 35, LGL = 30 |
Đảo mặt tự động: Có sẵn | |
Giao diện | Mạng LAN không dây b / g / n, Ethernet 10 / 100, USB 2.0 tốc độ cao, PictBridge, khe cắm thẻ nhớ, Bluetooth v.20 (tùy chọn: BU-30) |
Khay ra giấy tự mở | Có sẵn |
Độ vang âm (in từ máy tính) | Ảnh cỡ (4 x 6'): Xấp xỉ 45,5dB (A) |
Nguồn | AC100 - 240V, 50 / 60Hz |
Tiêu thụ điện | Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 2,0W |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng | Lên đến 7.000 trang / tháng |
Kích thước | Xấp xỉ 491 x 448 x 218mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 11,7kg |
Giao hàng:
- Miễn phí giao hàng (Trong bán kính 20 km) cho đơn hàng từ 500.000 đ trở lên.
- Nhận giao hàng và lắp đặt từ 8h00 - 20h30 các ngày kể cả ngày lễ, thứ 7, CN