-
Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giá: 2,850,000 VNĐ (giá đã bao gồm VAT)
Hãng sản xuất: CANON
Bảo hành: 12 Tháng
THÔNG TIN CHI TIẾT
Thông số kỹ thuật: Máy in phun màu đa chức năng Canon Pixma MX457
- Máy in Pixma MX457 là máy in đa chức năng phục vụ nhu cầu xử lý tài liệu tại nhà và văn phòng. Scan sắc nét, in và sao chép nhanh với chất lượng tuyệt vời. Chức năng: In, Scan, Copy, Fax, kết nối Wifi
- Tốc độ in tiêu chuẩn ISO (khổ A4): 9.7 ipm (trắng/ đen); 5.5 ipm (màu). Nạp giấy và mực từ phía trước, khay ADF. In ảnh 4 x 6 inch: Chỉ trong 46 giây. Cỡ giọt mực: Min.2pl
- Độ phân giải in: 4800 x 1200 dpi
- Độ phân giải quét: 1200 x 2400 dpi
- Tốc độ Fax: 3 giây (đen), 1 phút (màu), Fax từ máy tính
- Cartridges: PG-740, CL-741 (PG-740XL, CL-741XL tùy chọn)
- Kết nối: Wireless LAN b/g/n, USB 2.0 tốc độ cao, PictBridge, Bluetooth v2.0 (tùy chọn BU-30)
Đặc tính kỹ thuật:
Độ phân giải in tối đa |
4800 (theo chiều ngang) x 1200 (theo chiều dọc) dpi |
|
Đầu in / Mực in |
Loại: |
Cartridge mực FINE |
Tổng số vòi phun: |
1.792 vòi phun |
|
Kích thước giọt mực tối thiểu: |
2pl |
|
Hộp mực: |
PG-740, CL-741 (tuỳ chọn PG-740XL, CL-741XL) |
|
Tốc độ in |
Tài liệu: màu |
Xấp xỉ 5,5ipm. |
Tài liệu: đen trắng |
Xấp xỉ 9,7ipm. |
|
In ảnh (4 x 6') |
Xấp xỉ 46 giây |
|
Chiều rộng có thể in |
203,2mm (8inch) |
|
In không viền: |
216mm (8,5inch) |
|
Vùng nên in |
In không viền |
Lề trên / Dưới / Phải/ Trái: mỗi lề 0mm |
In có viền: |
Lề trên: 3mm, |
|
Vùng in khuyến nghị |
Lề trên: |
32,5mm |
Lề dưới: |
33,5mm |
|
Khổ giấy |
A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6', 5 x 7', 8 x 10', Envelopes (DL, COM10) |
|
Xử lí giấy Khay Cassette (phía trên) (Định lượng giấy tối đa) |
Giấy thường: A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10 Giấy có độ phân giải cao (HR-101N): A4 = 80 Giấy in Platin chuyên nghiệp (PT-101): 4 x 6' = 20, A4 = 10. Giấy in bóng Plus Glossy II (PP-201): 4 x 6' = 20, A4 = 10. Giấy in bóng một mặt (SG-201): 4 x 6' = 20, A4 / 8 x 10' = 10. Giấy in Luster chuyên nghiệp(LU-101): A4 = 10 Giấy in bóng “Everyday Use' (GP-501): 4 x 6' = 20, A4 = 10. Giấy ảnh Matte (MP-101): 4 x 6' = 20, A4 = 10. Giấy ảnh dính (PS-101): 1. Giấy T-Shirt Transfer(TR-301): 1. Giấy bao thư: European DL, US Com. #10 = 5 |
|
Định lượng giấy |
Khay giấy phía trước: Giấy thường: 64 - 105g/m2, giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m² |
|
Quét |
||
Loại máy quét |
Flatbed và ADF |
|
Phương pháp quét |
CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc) |
|
Độ phân giải quang học |
1200 x 2400dpi |
|
Độ phân giải có thể lựa chọn |
25 - 19200dpi |
|
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) |
Thang màu xám: |
16bits / 8bits |
Bản màu: |
48bits / 24bits (16bit / 8bit cho mỗi màu RGB) |
|
Tốc độ quét |
Reflective: Bản màu khổ A4 / 300dpi: |
Xấp xỉ 15 giây |
Khổ bản gốc tối đa |
Flatbed: |
A4, LTR (216 × 297mm) |
ADF: |
A4, LTR, LGL |
|
Sao chụp |
||
Khổ bản gốc tối đa |
A4, LTR (216 × 297mm) (ADF: A4, LTR, LGL) |
|
Loại giấy tương thích |
Khổ giấy: A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6', 5 x 7' |
|
Loại giấy: Giấy thường , Giấy ảnh chuyên nghiệp mạ Platin (PT-101), Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201), Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101), Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201), Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-501), Giấy ảnh Matte (MP-101) |
||
Chất lượng ảnh |
3 vị trí (nhanh, chuẩn, cao) |
|
Điều chỉnh độ đậm mực |
9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE) không hỗ trợ khay ADF |
|
Tốc độ sao chụp |
Tài liệu: bản màu: |
Xấp xỉ 21 giây |
Tài liệu: bản màu: |
Xấp xỉ 4,7ipm |
|
Tài liệu (khay ADF): bản màu: |
Xấp xỉ 4,1ipm |
|
Sao chụp nhiều bản |
Bản đen trắng / bản màu: |
Tối đa 99 trang |
Fax |
||
Loại máy fax |
Máy fax để bàn (modem Super G3/ giao tiếp màu) |
|
Đường truyền ứng dụng |
PSTN (mạng điện thoại công cộng) |
|
Tốc độ truyền fax |
Bản đen trắng: |
Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps) |
Bản màu: |
Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps) |
|
Độ phân giải fax |
Bản đen trắng: |
8pels / mm x 3,85 dòng / mm (chuẩn) |
Bản màu: |
200 × 200dpi |
|
Khổ bản in |
A4, LTR, LGL |
|
Chiều rộng quét |
208mm (A4), 214mm (LTR) |
|
Tốc độ modem |
Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back) |
|
Quay số theo nhóm |
Tối đa 19 địa chỉ |
|
Bộ nhớ truyền / nhận |
Xấp xỉ 50 trang |
|
Kết nối mạng làm việc |
||
Giao thức mạng làm việc |
TCP/IP |
|
Mạng LAN không dây |
Loại mạng làm việc: |
IEEE802.11n, IEEE802.11g, IEEE802.11b |
Dải băng tần: |
2,4GHz |
|
Tỉ lệ dữ liệu (giá trị chuẩn) |
IEEE802.11n: 150Mbps |
|
Phạm vi: |
50m trong nhà (phụ thuộc và điều kiện và tốc độ truyền) |
|
Độ an toàn: |
WEP64 / 128bit, WPA-PSK(TKIP / AES), WPA2-PSK(TKIP / AES) |
|
Yêu cầu về hệ thống |
Windows: Windows 8, Windows 7, Windows XP, Windows Vista. Macintosh: Mac OS X v10.6 hoặc phiên bản mới hơn |
|
Các thông số kĩ thuật chung |
||
Khởi động nhanh |
Xấp xỉ 4 giây. Màn hình độ phân giải cao |
|
ADF |
Xử lí giấy (giấy thường): |
A4, LTR = 30, LGL = 5 |
Kết nối giao tiếp mạng |
Mạng LAN không dây IEEE802.11 b/g/n, USB 2.0 tốc độ cao, bộ nhớ USB Flash, Bluetooth v2.0 (tuỳ chọn: BU-30) |
|
Độ vang âm (in từ máy tính) |
Ảnh (4 x 6'): 42,5dB (A) |
|
Nguồn điện |
AC100 - 240V, 50/60Hz, Tiêu thụ điện: 1.1W |
|
Chu trình nhiệm vụ |
3.000 trang/tháng |
|
Kích thước |
Xấp xỉ 458 x 385 x 200mm |
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 8,4kg |
Giao hàng:
- Miễn phí giao hàng (Trong bán kính 20 km) cho đơn hàng từ 500.000 đ trở lên.
- Nhận giao hàng và lắp đặt từ 8h00 - 20h30 các ngày kể cả ngày lễ, thứ 7, CN