-
Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Máy in phun màu đa chức năng Canon Pixma MG7170; Liên hệ mua hàng: 0948 84 11 66
Giá: 5,100,000 VNĐ (giá đã bao gồm VAT)
Hãng sản xuất: CANON
Bảo hành: 12 Tháng
THÔNG TIN CHI TIẾT
Thông số kỹ thuật: Máy in phun màu đa chức năng Canon Pixma MG7170
- Thiết kế máy in MG7170 đa chức năng có ba màu: Đỏ, nâu và đen. Ngoài ra, bạn có thể in từ xa nhờ các tính năng thông minh như kết nối Wi-Fi và AirPrint™.
- Chức năng: Máy in phun màu, máy sao chụp, và máy quét.
- Tốc độ in chuẩn ISO (khổ A4): 15 trang/ phút (đen/ trắng); 10 trang/ phút (bản màu). Cỡ giọt mực: Min. 1pl
- Độ phân giải in: 9600 x 2400 dpi
- Độ phân giải quét: 2400 x 4800 dpi
- Tốc độ: 9 giây A4 (màu)/ 300 dpi
- Tính năng: Auto-Duplex, CD/DVD Printing, Touchscreen.
- Cartridges: PG-750, CL-751 BK/C/M/Y/GY
- Yêu cầu hệ thống: Windows 8/ Windows 7/ Windows Vista/ Windows XP
- Kết nối: Wireless LAN b/g/n, Ethernet 10/100, USB 2.0, khe cắm thẻ nhớ, Bluetooth v2.0, PictBridge
Đặc tính kỹ thuật
Máy in |
||
Độ phân giải tối đa (dpi) |
9600 (theo chiều ngang) x 2400 (theo chiều dọc) dpi |
|
Đầu in/ mực in |
Loại |
Ống mực riêng rẽ |
Tổng số vòi phun |
6.656 vòi phun |
|
Kích thước giọt mực tối thiểu |
1pl |
|
Ống mực |
PGI-750 (Mực đen), CLI-751 (Mực xanh, đỏ, vàng, đen, xám) |
|
Xem báo cáo tóm tắt |
Tài liệu: màu |
Xấp xỉ 10,0 trang/phút |
Tài liệu: đen trắng |
Xấp xỉ 1502 trang/phút |
|
In ảnh cỡ (4 x 6') |
Xấp xỉ 21 giây |
|
Chiều rộng có thể in |
203,2mm (8 inch) |
|
In không viền |
216mm (8,5 inch) |
|
Vùng nên in |
In có viền |
Lề trên, dưới, phải, trái: mỗi lề 0mm. (Khổ giấy hỗ trợ: A4, LTR, 4 x 6' , 5 x 7', 8 x 10') |
In không viền |
Lề trên: 3mm; Lề dưới , phải, trái: 5mm, |
|
In có viền đảo mặt tự động |
Lề trên: 5mm, Lề dưới: 5mm, |
|
Vùng nên in |
Lề trên |
40,7mm |
Lề dưới |
37,4 mm |
|
Khổ giấy |
A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6', 5 x 7', 8 x 10', Khổ bao thư (DL, COM10), Khổ chọn thêm (khay cassette (khay phía trên): chiều rộng 89 - 200mm, chiều dài 185 - 355,6mm). |
|
Vùng nên in |
Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp (PT-101) |
4 x 6' = 20 |
Giấy in ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) |
4 x 6' = 20 |
|
Giấy in ảnh bóng một mặt (SG-201) |
4 x 6' = 20 |
|
Giấy in ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-501). Giấy in ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-601) |
4 x 6' = 20 |
|
Giấy ảnh Matte (MP-101) |
4 x 6' = 20 |
|
Giấy ảnh dính (PS-101) |
1 |
|
Xử lý giấy (khay đĩa) |
1 (thao tác bằng tay tại khay đĩa) |
|
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động |
Loại |
Giấy thường |
Khổ |
A4, A5, B5, LTR |
|
Trọng lượng giấy |
Khay Cassette (khay phía trên) |
Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2 |
Khay Cassette (khay phía dưới) |
Giấy thường: 64 - 105g/m² , giấy in đặc chủng của Canon: trọng lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300 g/m2 (Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101) |
|
Cân chỉnh đầu in |
Thiết bị đếm điểm + cảm biến quang học |
|
Trọng lượng giấy |
Bằng tay/ Tự động |
|
Quét |
||
Loại máy quét |
Flatbed |
|
Phương pháp quét |
CIS (bộ cảm biến ảnh tiếp xúc) |
|
Độ phân giải quang học |
2400 x 4800dpi |
|
Độ phân giải có thể lựa chọn |
25 - 19200dpi |
|
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập/ màu ra) |
Thang màu xám |
16 bits, 8 bits |
Màu |
48 bits, 24 bits (màu RGB mỗi màu 16 bits, 8 bits ) |
|
Tốc độ quét |
Reflective |
Xấp xỉ 14 giây |
Khổ bản gốc tối đa |
Flatbed: |
A4 / LTR (216 x 297mm) |
Sao chụp |
||
Khổ bản gốc tối đa |
A4 / LTR (216 x 297mm) |
|
Loại giấy tương thích |
Khổ giấy |
A4, A5, B5, LTR, 4 x 6', 5 x 7' |
Loại giấy: Giấy thường, Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp (PT-101), Giấy in ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201), Giấy in ảnh bóng một mặt (SG-201), Giấy in ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-501/ GP-601) |
||
Chất lượng ảnh |
3 vị trí (nhanh, tiêu chuẩn, cao) |
|
Điều chỉnh mật độ |
9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE) |
|
Tốc độ sao chụp |
Tài liệu: màu: sFCOT / in một mặt |
xấp xỉ 14 giây |
Tài liệu:màu: sESAT / in một mặt |
xấp xỉ 7,7 trang/phút |
|
Sao chụp nhiều bản |
Đen trắng / màu |
Tối đa 99 trang |
Kết nối giao tiếp mạng làm việc |
||
Giao thức mạng |
TCP/IP |
|
Mạng LAN có dây |
Loại mạng |
IEEE802.3u (100BASE-TX), IEEE802.3 (10BASE-T) |
Tỉ lệ dữ liệu |
10M/100Mbps (tự động chuyển đổi) |
|
Mạng LAN không dây |
Loại mạng |
IEEE802.11n, IEEE802.11g, IEEE802.11b (chế độ hạ tầng) |
Dải băng tần |
2,4GHz |
|
Phạm vi |
Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền) |
|
Tính năng an toàn |
WEP64/128bits, WPA-PSK(TKIP/AES),WPA2-PSK (TKIP / AES) |
|
Các thông tin chung |
||
Khởi động nhanh |
Xấp xỉ 6 giây |
|
Màn hình điều khiển |
Hiển thị màn hình LCD (màn hình màu TFT cỡ 3,5 inch, 8,8 cm) |
|
Khay giấy ra tự mở |
Có sẵn |
|
Nguồn điện |
AC 100 - 240V, 50 / 60Hz |
|
Kích thước |
Xấp xỉ 466 x 369 x 148 mm |
|
Trọng lượng |
Xấp xỉ 8,2 kg |
Giao hàng:
- Miễn phí giao hàng (Trong bán kính 20 km) cho đơn hàng từ 500.000 đ trở lên.
- Nhận giao hàng và lắp đặt từ 8h00 - 20h30 các ngày kể cả ngày lễ, thứ 7, CN