Máy in phun đa chức năng Canon Maxify MB5370

Máy in phun màu đa chức năng Maxify MB5370: là Máy inphun đa năng hàng đầu dành cho văn phong với tốc độ quét cao và khay chứa giấy lớn. Tận dụng khả năng in và scan tốc độ cao với màn hình cảm ứng In màu văn bản sắc nét như laser một cách dễ dàng. In hoặc scan không dây từ thiết bị di động, hoặc chia sẻ tài liệu một cách dễ dàng qua thư mục chia sẻ trong cùng kết nối mạng. Tốc độ in (A4): lên tới 23.0 ipm đơn sắc / 15.0 ipm màu. In, scan, copy, fax, kết nối mạng LAN có dây và không dây. Thời gian in bản đầu tiên (FPOT), A4: Khoảng 7 giây đối với bản đơn sắc, 9 giây đối với bản màu

Giá: 8,150,000 VNĐ (giá đã bao gồm VAT)

Hãng sản xuất: CANON

Bảo hành:

Số lượt xem: 4704

THÔNG TIN CHI TIẾT

Giới thiệu: Máy in phun đa chức năng Canon Maxify MB5370

Ứng dụng MAXIFY Printing Solutions

 
 
MAXIFY MB5070
 

Ứng dụng MAXIFY Printing Solutions có trên cả iOS và Android cho phép người dùng trải nghiệm  in di động trên điện thoại và máy tính bảng.

MAXIFY CLOUD LINK

 
 
MAXIFY MB5070
 

Với tiện ích MAXIFY Cloud Link, người dùng có thể in trực tiếp từ các trang trực tuyến sử dụng trong văn phòng như Dropbox, Google Drive và OneDrive

Scan vào thư mục trên mạng / FAX tới thư mục trên mạng

 
 
MAXIFY MB5070
 

Các chức năng này cho phép lưu dữ liệu scan hoặc fax nhận được trực tiếp trong các thư mục trong cùng mạng chia sẻ nội bộ

 
 

Khay chứa giấy lớn

 
 
MAXIFY MB5370
 

Chiếc máy in này được trang bị hai khay chứa giấy lớn (có thể chứa tới 500 tờ) giúp bạn tiết kiệm thời gian nạp giấy.

Scan hai mặt với chỉ một lần chạy

 
 
MAXIFY MB5370
 

Tăng hiệu quả scan đối với các tài liệu hai mặt với hai cảm biến ảnh tích hợp (CIS).  Công nghệ quét mới cho chất lượng quét tốt với năng suất cao.

Mực đậm chống nhòe kép Mực đen mật độ cao chống nhòe kép

 
 
MAXIFY MB5370
 

Mực đen gốc dầu với mật độ cao không chỉ cho bản in sắc nét và rõ ràng mà còn chống nước và chống nhòe khi dùng bút đánh dấu.

 
 

Thông số kỹ thuật: Máy in phun đa chức năng Canon Maxify MB5370

 
 

Loại máy in

  

Độ phân giải in tối đa

600 (ngang) x 1200 (dọc) dpi

Đầu in / Mực in

Loại

Hộp mực rời

Tổng số vòi phun::

Tổng số 4.352  vòi phun

Kích thước giọt mực (tối thiểu)

5pl

Hộp mực:

PGI-2700 (C/M/Y/Bk)
mựctùy chọn : PGI-2700XL (C/M/Y/Bk)

Tốc độ in*2
Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24734.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt
Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đô tốc độ sao chụp và in tài liệu

Tài liệu: màu:
ESAT / in một mặt:

Xấp xỉ 15ipm

Tài liệu: đen trắng:
ESAT / in một mặt:

Xấp xỉ 23ipm

Tài liệu: màu:
ESAT / in đảo mặt:

Xấp xỉ 8ipm

Tài liệu: đen trắng:
ESAT / in đảo mặt:

Xấp xỉ 11ipm

Tài liệu: màu:
FPOT ready / in một mặt:

Xấp xỉ 9giây

Tài liệu: đen trắng:
FPOT ready/ in một mặt:

Xấp xỉ 7giây

Tài liệu: màu:
FPOT sleep / in một mặt:

Xấp xỉ 14giây

Tài liệu: đen trắng:
FPOT sleep / in một mặt:

Xấp xỉ 11giây

Chiều rộng có thể in

203,2mm (8 inch)

In có viền:

Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm,
Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)

In có viền đảo mặt tự động:

Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái/ Lề phải: mỗi lề 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)

Vùng in khuyến nghị

Lề trên

45,8mm

Lề dưới

36,8mm

Khổ giấy

A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes(DL, COM10)
Khổ tùy chọn (khay cassette (phía trên): chiều rộng 89- 215,9mm, chiều dài 127 – 355,6mm, khay cassette (phía dưới): chiều rộng 210 – 215,9mm, chiều dài 249,4 - 355 mm)

Xử lí giấy
(Khay Cassette 1: phía trên)
(số lượng giấy tối đa)

Giấy thường

A4, A5, B5, LTR, LGL = 250

Giấy có độ phân giải cao (HR-101N)

A4 = 65

Giấy ảnh bóng Plus Glossy II  (PP-201)

4 x 6" = 20, A4 = 10

Giấy ảnh chuyên nghiệp Luster (LU-101)

A4 = 10

Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201)

4 x 6" = 20, A4 = 10

Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày”  (GP-601)

4 x 6" = 20, A4 = 10

Giấy ảnh Matte (MP-101)

4 x 6" = 20, A4 = 10

Giấy bao thư

European DL / US Com. #10 = 10

Xử lí giấy
(Khay Cassette 2: khay phía dưới)
(số lượng giấy tối đa)

Giấy thường

A4, LTR, LGL = 250

Khay giấy ra

Xấp xỉ 75 trang (A4, LTR)

Loại giấy hỗ trợ in hai mặt tự động

Loại giấy

Giấy thường

Khổ giấy

A4, LTR

Định lượng giấy

Khay Cassette 1 (phía trên):

Giấy in thường: 64 - 105g/m2, 
Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 275g/m2 (giấy ảnh bóng Plus Glossy II, PP-201)

Khay Cassette 2 phía dứoi):

Giấy thường: 64 - 105g/m2

Cảm biến đầu mực

Dò tìm xung điện + đếm điểm

Căn chỉnh đầu in

Tự động, bằng tay

Quét*2

 

Loại máy quét

Flatbed & ADF

Phương pháp quét

CIS x2 hai mặt (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)

Quét đảo mặt

Có (1 lần quét 2 mặt)

Độ phân giải quang học *3

200 x 1200dpi

Độ phân giải lựa chọn *4

25 - 19200dpi

Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra)

Thang màu xám:

16bits / 8bits

Màu:

48bits / 24bits (RGB mỗi màu 16bits / 8bits)

Tốc độ quét dòng *5

Thang màu xám:

1,1 miligiây/dòng (300dpi)

Màu:

3,4 miligiây/dòng (300dpi)

Tốc độ quét *6

Tài liệu (ADF):  màu
Màu của Canon / Quét một mặt

Xấp xỉ 10 trang/phút

Tài liệu (ADF):  đen trắng
Màu của Canon / Quét một mặt

Xấp xỉ 18 trang/phút

Tài liệu (ADF):  màu
Màu của Canon / Quét đảo mặt mặt

Xấp xỉ 21 trang/phút

Tài liệu (ADF):  đen trắng
Màu của Canon / Quét đảo mặt

Xấp xỉ 31 trang/phút

Khổ bản gốc tối đa

Flatbed:

A4, LTR (216 x 297mm)

ADF:

A4, LTR, LGL

Sao chụp

 

Khổ bản gốc tối đa

A4, LTR (216 × 297mm)
(ADF: A4, LTR, LGL)

Loại giấy tương thích

Khổ giấy:

A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7"

Loại giấy:

Giấy thường
Giấy ảnh bóng Plus II (PP-201)
Giấy ảnh Plus bóng một mặt (SG-201)
Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-601)
Giấy ảnh Matte (MP-101)

Chất lượng ảnh

2 vị trí (chuẩn, cao)

Điều chỉnh cường độ

9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)* 
*không hỗ trợ khay ADF

Tốc độ sao chụp*7

Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24735 và
ISO / IEC 29183.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt
Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đô tốc độ sao chụp và in tài liệu

Tài liệu: màu:
sFCOT / sao một mặt:

Xấp xỉ 12 giây

Tài liệu (khay ADF): màu:
sESAT / sao một mặt:

Xấp xỉ 10 trang/phút

Tài liệu (khay ADF): đen trắng
ESAT / sao một mặt:

Xấp xỉ 21trang/phút

Tài liệu (khay ADF): màu
ESAT / sao đảo mặt

Xấp xỉ 5 trang/phút

Tài liệu (khay ADF): đen trắng
ESAT / sao đảo mặt mặt

Xấp xỉ 8 trang/phút

Sao chụp nhiều bản

Đen trắng/màu

Tối đa 99 trang

Fax

 

Loại máy fax

Máy nhận fax để bàn (Super G3 / giao tiếp màu)

Đường truyền

PSTN (mạng điện thoại công cộng)

Tốc độ truyền*8

Fax đen trắng

Xấp xỉ 3giây (33,6kbps)

Fax màu

Xấp xỉ 1phút (33,6kbps)

Độ phân giải fax

Bản đen trắng

8pels/mm x 3,85 dòng/mm (chuẩn)
8pels/mm x 7,7 dòng/mm (đẹp)
300 x 300dpi (siêu mịn)

Bản màu

200 x 200dpi

Khổ bản in

A4, LTR, LGL

Chiều rộng bản quét

208mm (A4), 214mm (LTR)

Tốc độ modem

Tối đa 33,6kbps (tự động đổ lại)

Nén

Bản đen trắng

MH, MR, MMR

Bản màu

JPEG

Tông màu

Bản đen trắng

256 mức màu

Bản màu

24bit đủ màu (mỗi màu RGB 8 bit)

ECM (chế độ sửa lỗi)

Tương thích ITU-T T.30

Quay số mã hóa

Tối đa 100 địa chỉ

Quay số nhóm

Tối đa 99 địa chỉ

Bộ nhớ truyền/nhận*9

Xấp xỉ 250 trang

Fax từ máy tính

 

Loại

Windows:

Thông qua modem FAX (ở MFP)

Mac:

N/A

Số lượng địa chỉ

1 vị trí

Đen trắng/màu

Chỉ truyền fax đen trắng

Mạng làm việc

 

Giao thức mạng

TCP/IP

Mạng LAN có dây

Loại mạng

IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)

Tỉ lệ dữ liệu:

10M / 100Mbps (tự động chuyển đổi)

Mạng không dây

Loại mạng:

IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b

Dải băng tần:

2.4GHz

Phạm vi:

Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền)

Tính năng an toàn:

WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES)

Xin vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra tính tương thích hệ điều hành và driver mới nhất)

Windows:

Windows 8 / Windows 7 / Windows Vista / Windows XP

Macintosh:

Mac OS X v10.6.8 hoặc cao hơn

Thông số kĩ thuật chung

 

Màn hình điều khiển

Màn hình hiển thị

Màn hình LCD (3,0inch / màu TFT cỡ 7,5cm/ màn hình chạm)

Khay ADF

Xử lí giấy (giấy thường):

A4, LTR = 50, LGL = 10

Quét hai mặt tự động

Có (một lần quét hai mặt giấy)

Giao diện kết nối

Bộ nhớ USB flash, USB 2.0 tốc độ cao

Apple AirPrint

Google Cloud Print

MAXIFY Cloud Link

Từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng

Từ máy in

In từ email

Ứng dụng in MAXIFY Printing Solutions

Chế độ điểm tiếp nhận

Môi trường vận hành*10

Nhiệt độ

5 - 35°C

Độ ẩm

10 - 90% RH
(không ngưng tụ sương)

Môi trường khuyến nghị*11

Nhiệt độ

15 - 30°C

Độ ẩm

10 - 80% RH
(không ngưng tụ sương)

Môi trường bảo quản

Nhiệt độ

0 - 40°C

Độ ẩm

5 - 95% RH 
(không ngưng tụ sương)

Mức vang âm (khi in từ máy tính)

Tài liệu (A4, đen trắng)*12

Xấp xỉ 54dB(A)

Nguồn điện

AC 100 - 240V, 50 / 60Hz

Tiêu thụ điện

Khi ở chế độ chờ (đèn quét tắt, kết nối với máy tính qua USB:

Xấp xỉ 1,0W

Khi TẮT

Xấp xỉ 0,3W

Khi đang sao chụp*13
(USB kết nối với máy tính):

Xấp xỉ 31W

Tiêu thụ điện chuẩn (TEC)*14

Xấp xỉ 0,3kWh

Môi trường

Quy tắc:

RoHS (EU, China), WEEE (EU)

Nhãn sinh thái:

Ngôi sao năng lượng, EPEAT (Silver)

Số lượng bản in hàng tháng

30.000 trang/tháng

Kích thước (W x D x H)

Cấu hình máy
tối đa (khay nạp / khay đỡ / khay ADF mở rộng)

Xấp xỉ 463 x 394 x 351mm (Khổ tối thiểu);
Xấp xỉ 463 x 607 x 389mm

Trọng lượng

Xấp xỉ 13,1kg

Giao hàng: 

- Miễn phí giao hàng (Trong bán kính 20 km) cho đơn hàng từ 500.000 đ trở lên.

- Nhận giao hàng và lắp đặt từ 8h00 - 20h30 các ngày kể cả ngày lễ, thứ 7, CN

Sản phẩm cùng loại

0948841166

mayvanphongsieure

Facebook: mayvanphongsieure

Zalo: