-
Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
THÔNG TIN CHI TIẾT
Thông số kỹ thuật: Máy in phun màu đa chức năng Canon E400
- Tốc độ in: 8 trang/ phút (trắng/ đen), 4 trang/ phút (màu)
- Độ phân giải in: 4800 x 600 dpi
- Độ phân giải quét: 600 x 1200 dpi
- Chế độ in: Nạp giấy và mực từ phía trước
- Số bit màu: 48 bit
- Hỗ trợ phần mềm kèm theo My Image Garden
- Cartridges: PG-47, CL-57
- Kết nối cổng: USB 2.0 tốc độ cao.
Đặc tính kỹ thuật
| Loại máy in | ||||
| Độ phân giải in tối đa | 4800 (theo chiều ngang) x 600 (theo chiều dọc) dpi | |||
| Đầu in / Mực in | Loại | Hộp mực FINE | ||
| Tổng số vòi phun | Tổng số 1.280 vòi phun | |||
| Kích thước giọt mực | 2pl | |||
| Ống mực | PG-47, CL-57 | |||
| Tốc độ in Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24734. | Tài liệu: màu | ESAT / in một mặt | Xấp xỉ 4.0 trang/phút | |
| Tài liệu: đen trắng | ESAT /in một mặt | Xấp xỉ 8.0 trang/phút | ||
| Chiều rộng có thể in | 203.2mm (8inch) | |||
| Vùng có thể in | In có viền | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 16,7mm, | ||
| Lề trái/ Lề phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6mm) | ||||
| Vùng in khuyến nghị | Lề trên: 31,6mm / Lề dưới: 29,2mm | |||
| Khổ giấy | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6', 5 x 7', khổ bao thư (DL, COM10), khổ chọn thêm (chiều rộng 101,6mm – 215,9mm, chiều dài 152,4mm - 676mm) | |||
| Xử lí giấy | Giấy in thường | A4, A5, B5, LTR=60, LGL=10 | ||
| Khay nạp giấy phía sau: E400 | Giấy in ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) | 4 x 6'=20 | ||
| (Lượng giấy tối đa) | Giấy ảnh bóng sử dụng hằng ngày (GP-601) | 4 x 6'=20 | ||
|
| Giấy khổ bao thư | European DL / US Com. #10=5 | ||
| Định lượng giấy | Khay nạp giấy phía sau | Giấy in thường: 64-105 g/m², Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 275 g/m² | ||
| (Giấy in ảnh bóng Plus Glossy II | ||||
| (PP-201)) | ||||
| Cảm biến đầu mực | Đếm điểm | |||
| Căn lề in | Căn bằng tay | |||
| Quét |
| |||
| Loại máy quét | Flatbed | |||
| Phương pháp quét | CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc) | |||
| Độ phân giải quang học | 600 x 1200 dpi | |||
| Độ phân giải có thể lựa chọn | 25 - 19200 dpi | |||
| Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) | Thang màu xám | 16bits / 8bits | ||
| Màu | 48bits / 24bits (RGB mỗi màu 16bits / 8bits ) | |||
| Tốc độ quét đường | Thang màu xám | 1.2 miligiây/dòng (300dpi) | ||
| Màu | 3.5 miligiây/dòng (300dpi) | |||
| Tốc độ quét | Reflective | Xấp xỉ 14 giây | ||
| A4 Colour / 300dpi | ||||
| Khổ bản gốc tối đa | Flatbed | A4 / LTR (216 x 297mm) | ||
| Sao chụp |
| |||
| Khổ bản gốc tối đa | A4 / LTR (216 x 297mm) | |||
| Loại giấy tương thích | Khổ giấy | A4, LTR | ||
| Loại giấy | Giấy in thường | |||
| Chất lượng ảnh | Giấy in thường | Fast, Standard | ||
| Tốc độ sao chụp Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24735 ISO / IEC 29183.
| Tài liệu: màu | Xấp xỉ 30 giây | ||
| sFCOT / in một mặt | ||||
| Tài liệu: màu | Xấp xỉ 1.8 trang/phút | |||
| sESAT / in một mặt | ||||
| Sao chụp nhiều bản | Đen trắng / màu | 1 - 21 pages | ||
| Yêu cầu hệ thống | ||||
| Windows | Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista | |||
| Macintosh |
| |||
| Mac OS X v10.6.8 và phiên bản sau này | ||||
| Thông số kĩ thuật chung |
| |||
| Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao | |||
| Acoustic Noise (PC Print) | In ảnh (4' x 6') | Xấp xỉ 46.0dB(A) | ||
| Nguồn điện | AC 100 - 240V, 50 / 60Hz | |||
| Tiêu thụ điện | Khi ở chế độ Standby (đèn quét tắt) | Xấp xỉ 0.4W | ||
| Khi nối USB với máy tính | ||||
| Khi TẮT | Xấp xỉ 0.4W | |||
| Khi đang sao chụp | Xấp xỉ 9W | |||
| USB nối với máy tính | ||||
| Kích thước (W x D x H) | Xấp xỉ 426 x 306 x 145mm | |||
| Trọng lượng | Xấp xỉ 3.5 kg | |||
Giao hàng:
- Miễn phí giao hàng (Trong bán kính 20 km) cho đơn hàng từ 500.000 đ trở lên.
- Nhận giao hàng và lắp đặt từ 8h00 - 20h30 các ngày kể cả ngày lễ, thứ 7, CN