- 
              Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng. 
- 
              - 
                  Tổng tiền thanh toán:
 
- 
                  
Giá: 16,500,000 VNĐ (giá đã bao gồm VAT)
Hãng sản xuất: CANON
Bảo hành: 12 Tháng
THÔNG TIN CHI TIẾT
Máy in Laser
màu không dây đa chức năng Canon MF8280Cw
- Máy in Laser đa
chức năng: In, Copy, Scan, Fax, in qua mạng.
- Màn hình LCD
màu: QVGA 3.5 inch.
- Độ phân giải
in: 600 x 600dpi.
- Tốc độ in: 14
trang/ phút (trắng đen, màu, A4, lettter).
- Phương pháp
in: In Laser màu.
- Thời gian in
bản đầu tiên (FCOT): 18 giây.
- Tính năng in
trực tiếp: JPEG, TIFF.
- Các tính năng
in: Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver.
- Ngôn ngữ in:
UFR II LT.
- Độ phân giải
copy: 600 x 600dpi.
- Tốc độ copy:
14 trang/ phút (trắng đen, màu, A4, letter).
- Thời gian copy
bản đầu tiên: 19 giây (trắng đen, màu, A4, letter).
- Số lượng bản
copy tối đa: 99 bản.
- Độ phân giải
Scan: 600 x 600dpi (quang học); 9600 x 9600dpi (tăng cường).
- Các tính năng
Scan: TWAIN, WIA.
- Độ phân giải
Fax: 406 x 391dpi.
- Tốc độ modem:
33.6 Kbps.
- Phương pháp
nén: MH, MR, MMR, JBIG.
- Dung lượng bộ
nhớ: 512 trang.
- Quay số tốc
độ: 181 số.
- Sao lưu bộ
nhớ: Sao lưu bộ nhớ Fax vĩnh viễn.
- Chu kỳ in hàng
tháng: 30.000 trang/ tháng.
- Khay nạp giấy
tự động (ADF): 50 tờ.
- Các loại giấy:
Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao
thư.
- Hỗ trợ kết
nối: USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T/Base-TX Ethernet (Network).
- Hỗ trợ kết nối
không dây: Wifi 82.11b/g/n.
- Giao thức
mạng: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) (In); Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6)
(Scan).
- Kích thước:
430 x 484 x 429mm.
- Trọng lượng:
26 kg.
Đặc tính kỹ thuật
| Phương pháp in | Máy in laser màu | |
| Màn hình LCD | Màn hình LCD màu QVGA 3,5 inch (320 x
  240 pixels) | |
| Tốc độ in | Khổ A4 | 14,0/ 14,0 trang/phút (bản đen trắng/
  bản màu) | 
| Khổ Letter | 14,0/14,0 trang/phút (bản đen trắng/
  bản màu) | |
| Độ phân giải bản in | 600 x 600dpi | |
| Chất lượng in với Công nghệ làm mịn
  ảnh | 1200 x 1200dpi | |
| 2400 x 600dpi | ||
| Thời gian khởi động (từ khi bật
  nguồn) | 23 giây hoặc nhanh hơn | |
| Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | Khổ A4, Letter | Xấp xỉ 18,0 / 18,0 giây (bản đen
  trắng/ bản màu) | 
| Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 8 giây | |
| Ngôn ngữ in | UFR II LT | |
| Tính năng in trực tiếp (thông qua USB
  host v1.1) | Định dạng file: JPEG, TIFF | |
| Các tính năng in | Poster, Watermark, Page Composer,
  Toner Saver | |
| Tốc độ sao chụp | Khổ A4, letter | 14,0/14,0 trang/phút (bản đen trắng/
  bản màu) | 
| Độ phân giải bản sao | 600 x 600dpi | |
| Thời gian sao chụp bản đầu tiên
  (FCOT) | Khổ A4, letter | Xấp xỉ 19,0 / 19,0 giây (bản đen
  trắng/ bản màu) | 
| Số bản sao tối đa | 99 bản | |
| Phóng to/ Thu nhỏ | 25 - 400% tăng giảm 1% | |
| Các tính năng sao chụp | Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, sao chụp
  2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID | |
| Độ phân giải bản quét | Độ phân giải quang học | 600 x 600dpi | 
| Trình điều khiển tăng cường | 9600 x 9600dpi | |
| Chiều sâu màu quét | 24-bit | |
| Quét kéo | Có, USB và mạng làm việc | |
| Quét đẩy | Có, USB và mạng làm việc | |
| Quét vào USB/ Phương tiện lưu trữ | Có (thông qua USB host v1.1) | |
| Các tính năng quét | TWAIN, WIA (tương thích trình điều
  khiển quét) | |
| Tốc độ  modem | 33,6 Kbps | |
| Độ phân giải Fax | Up to 406 x 391dpi | |
| Phương pháp nén | MH, MR, MMR, JBIG | |
| Dung lượng bộ nhớ | 512 trang | |
| Quay số bằng phím tắt | Chuyển sang địa chỉ ưa thích (10 số)
  trong sổ địa chỉ | |
| Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) | 181 số | |
| Quay số theo nhóm/ Địa chỉ | Tối đa 199 số/ Tối đa 199 địa chỉ | |
| Gửi Fax liên tục | Tối đa 210 địa chỉ | |
| Chế độ nhận | Chỉ Fax, nhận Fax bằng tay, trả lời
  điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ Fax/ điện thoại | |
| Sao lưu bộ nhớ | Sao lưu bộ nhớ Fax vĩnh viễn (sao lưu
  vào bộ nhớ flash) | |
| Khay nạp tài liệu tự động (ADF) | 50 tờ (80g/m²) | |
| Khổ giấy cho khay ADF | Khổ A4, B5, A5, B6, Letter, Legal,
  Statement,  | |
| (tối thiểu 128 x 139,7 mm đến tối đa
  215,9 x 355,6mm) | ||
| Nguồn giấy (chuẩn) | Khay Cassette 150 tờ  | |
| Khay tay 1 tờ  | ||
| Giấy ra | 125 tờ (giấy ra úp mặt) | |
| Loại giấy | Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế,
  giấy màu, giấy in can, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy in ảnh index,
  giấy khổ bao thư | |
| Định lượng giấy (khay Cassette chuẩn) | 60 đến 220g/m² | |
| Định lượng giấy (khay tay) | 60 đến 220g/m² | |
| Kết nối giao tiếp mạng làm việc chuẩn | Có dây | USB 2.0 tốc độ cao, 10/100
  Base-T/Base-TX Ethernet (Network) | 
| Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n | |
| In di động/ Đám mây | Apple® AirPrint™, Google Cloud Print
  ™, Canon Mobile Printing | |
| Bộ nhớ | 256MB | |
| Nguồn điện | 220 đến 240VAC, 50 / 60Hz | |
| Dung lượng bản in hàng tháng | 30.000 trang | |
| Kích thước | 430 x 484 x 429mm | |
| Trọng lượng | 26,0kg (khi có hộp mực) | |
Giao hàng: 
- Miễn phí giao hàng (Trong bán kính 20 km) cho đơn hàng từ
500.000 đ trở lên.
- Nhận giao hàng và lắp đặt từ 8h00 - 20h30 các ngày kể cả
ngày lễ, thứ 7, CN