-
Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
THÔNG TIN CHI TIẾT
Máy in Laser màu CANON LBP-7100CN
- Chiếc máy in Laser khổ A4 có chức năng
in mạng này có khả năng in tới 14 trang/phút đối với cả in màu và in đen trắng.
- Kết nối mạng
LAN có dây
- Tốc độ in (khổ
A4; bản đen trắng, màu): 14 trang/phút
Khả năng in màu nhanh
chóng
Bạn sẽ tiết kiệm thời
gian với chiếc máy in laze tốc độ cao này. Máy có khả
năng in đen trắng và in màu với tốc độ 32trang/phút (khổ A4), thời gian in bản
đầu tiên chỉ mất 10,2 giây.
Khả năng in mạng
LBP7100Cn được trang
bị kết nối mạng LAN có dây, giúp bạn chia sẻ nguồn tài liệu in ấn dễ dàng với
những người sử dụng khác trong cùng hệ thống làm việc.
Thiết kế thời thượng
đẹp mắt
Thiết kế thời thượng
đẹp mắt cùng kiểu dáng nhỏ gọn là lý do mà chiếc máy in này thích hợp với bất
kỳ không gian làm việc nào, tạo nên vẻ đẹp không thể nhầm lẫn.
Tiêu thụ điện thấp
Chiếc máy
in LBP7100Cn thân thiện với môi trường với điện năng tiêu thụ ở
chế độ ngủ chỉ 0.9W . Khả năng tiêu thụ điện đặc trưng (TEC) theo đánh giá của
Energy Star là 1.0kWh/tuần đã cho thấy đây là một trong những máy in tiết kiệm
năng lượng nhất cùng loại.
Cartridge mực
All-in-One 331
Cartridge All-in-One
của Canon - gồm mực và một số bộ phận cần thiết khác – có thể thay thế chỉ
trong vài giây.
In |
||
Phương pháp in |
Máy in laze màu |
|
Phương pháp sấy |
Sấy theo nhu cầu |
|
Tốc độ in |
In đen trắng: |
14 trang/phút
(A4/Letter) |
In màu: |
14 trang/phút
(A4/Letter) |
|
Độ phân giải in |
600 x 600dpi |
|
9600 (tương đương)
x 600dpi |
||
1200 x 1200dpi
(tương đương) |
||
Thời gian in bản
đầu tiên (FPOT) |
18/18 giây (A4 /
Letter) |
|
Thời gian khởi động |
20 giây hoặc nhanh
hơn |
|
(từ khi bật nguồn) |
||
Thời gian khôi phục |
Xấp xỉ 4 giây |
|
(từ chế độ nghỉ) |
||
Ngôn ngữ in |
UFR II LT |
|
Xử lý giấy |
||
Giấy nạp vào (loại
80g/m2) |
150 tờ |
|
Giấy ra (loại 80g/m2) |
125 tờ (giấy ra úp
mặt) |
|
Khổ giấy |
A4 / B5 / A5 /
Letter / Legal / Executive / 16K / Foolscap / Statement / Envelope COM-10 /
Envelope Monarch / Envelope C5 / Envelope DL / 3 x 5 index card / |
|
Khổ tuỳ chọn (Chiều
rộng: 83 ~ 215,9mm x Chiều dài: 127,0 ~ 355,6mm) |
||
Định lượng giấy |
60 ~ 220g/m2 |
|
Lề in |
Lề trên, dưới,
trái, phải: 5mm (Khổ bao thư: 10mm) |
|
Kết nối và phần mềm |
||
Kết nối giao tiếp
mạng chuẩn (có dây) |
USB 2.0 tốc độ cao;
10Base-T / 100Base-TX |
|
Tương thích hệ điều
hành |
Windows: |
Windows XP (32bit /
64bit) / Windows Server 2003 (32bit / 64bit) / Windows Vista (32bit / 64bit)
/ Windows Server 2008 (32bit / 64bit) / Windows Server 2008 R2 (64bit) /
Windows 7 (32bit / 64bit) |
Macintosh: |
Mac OS 10.5.x |
|
Linux |
||
Citrix |
||
Các thông số kỹ
thuật chung |
||
Màn điều khiển |
Màn hình 3 phím
nhấn, 11 đèn LED |
|
Bộ nhớ |
Dung lượng 64MB |
|
Mức vang âm |
Khi vận hành: |
6,52B hoặc thấp hơn
(công suất âm) |
Xấp xỉ 49dB (mức
nén âm) |
||
Khi ở chế độ
Standby: |
Không thể nghe được
(công suất âm) |
|
Không thể nghe được
(mức nén âm) |
||
Tiêu thụ điện |
Tối đa: |
800W hoặc thấp hơn |
Khi vận hành: |
Xấp xỉ 340W |
|
Khi ở chế độ
Standby: |
Xấp xỉ 10W |
|
Khi ở chế độ nghỉ: |
Xấp xỉ 0,9W |
|
Kích thước (W × D ×
H) |
406 x 454 x 255mm
(không tính những chỗ lồi lõm) |
|
Trọng lượng (không
có ống mực) |
Xấp xỉ 16,6kg |
|
Yêu cầu nguồn điện |
220 - 240V (±10%),
50/60Hz (±2Hz) |
|
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: |
10 ~ 30°C |
Độ ẩm: |
20 ~ 80%RH (không
ngưng tụ) |
|
Cartridge mực |
Cartridge mực đen
331: |
1.400 trang |
(Ống mực đi kèm:
800 trang) |
||
Cartridge mực đen
331 II: |
2.400 trang |
|
Cartridge mực 331
CMY: |
1.500 trang |
|
(Ống mực đi kèm:
800 trang) |
||
Dung lượng bản in
hàng tháng |
30.000 trang |
Giao hàng:
- Miễn phí giao hàng (Trong bán kính 20 km) cho đơn hàng từ
500.000 đ trở lên.
- Nhận giao hàng và lắp đặt từ 8h00 - 20h30 các ngày kể cả ngày lễ, thứ 7, CN