- 
              Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng. 
- 
              - 
                  Tổng tiền thanh toán:
 
- 
                  
THÔNG TIN CHI TIẾT
Thông số kỹ thuật: Máy in khổ lớn HP DesignJet T795 44-in ePrinter
- Máy in khổ rộng giấy 44 inch.
- Khổ giấy in: A0.
- Kỹ thuật in phun nhiệt HP.
- Tốc độ in bản vẽ đường thẳng: 103 bản in mỗi giờ (A1,
D).
- Thời gian in bản vẽ đường thẳng: 28 giây/ trang (A1,
D).
- In nhanh hình ảnh màu: 41 m² / giờ trên giấy phủ.
- In tối ưu hình ảnh màu: 31 m² / giờ trên giấy bóng.
- Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi.
- Xử lý giấy: Nạp giấy tờ, giấy cuộn, cắt giấy tự động.
- Bộ nhớ: 16 GB.
- Hỗ trợ ổ đĩa cứng: 160 GB.
- Số hộp mực in: 6 hộp (lục lam, xám, đỏ tươi, đen mờ,
ảnh màu đen, vàng).
- Hỗ trợ kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, Gigabit Ethernet
(1000Base-T), EIO Jetdirect accessory slot.
- Ngôn ngữ in: HP-GL/ 2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP
PCL 3 GUI.
- Nhiệt độ hoạt động: 5°C - 40°C.
- Kích thước: 1770 x 701 x 1050 mm.
- Trọng lượng: 81.6 kg.
Đặc tính kỹ thuật
| Print |   | 
| Technology | HP Thermal Inkjet | 
| Print resolution | Up to 2400 x 1200
  optimized dpi | 
| Line drawings | 28 sec/ page on A1/D, 103
  A1/D prints per hour | 
| Color images | Fast: 41 m²/ hr (445 ft2
  /hr) on coated media Best: 3.1 m²/ hr (33.3 ft2 /hr) on glossy media | 
| Margins (top x bottom x
  left x righ | Roll: 5 x 5 x 5 x 5 mm
  (0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in) Sheet: 5 x 17 x 5 x 5 mm (0.2 x 0.67 x 0.2 x 0.2
  in) | 
| Ink types | Dye-based (C, G, M, pK,
  Y); pigment-based (mK) | 
| Ink drop | 6 pl (C, G, M, pK); 9 pl
  (mK, Y) | 
| Printheads | 3 (G & pK, mK &
  Y, M & C) | 
| Minimum line width | 0.02 mm (0.0008 in)
  (HP-GL/2 addressable) | 
| Guaranteed minimum line
  width | 0.06 mm (0.0024 in) (ISO/
  IEC 13660 : 2001(E)) | 
| Media  | |
| Handling | Sheet feed, roll feed,
  automatic cutter | 
| Weight | 60 to 328 g/m² | 
| Size | Rolls: 210 to 1118 mm
  (8.3 to 44 in) Sheets: 210 x 279 to 1118 x 1676 mm (8.3 x 11 to 44 x 66 in)
  Standard sheets: A4, A3, A2, A1, A0 (A, B, C, D, E) | 
| Thickness | Up to 0.8 mm (31.5 mil) | 
| Applications | Line drawings,
  Renderings, Presentations | 
| Memory | 16 GB (virtual) ,
  optional 160 GB hard disk (available with PostScript Upgrade) | 
| Connectivity | |
| Interfaces (standard) | Gigabit Ethernet
  (1000Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, EIO Jetdirect accessory slot | 
| Print languages
  (standard) | HP-GL/2, TIFF, JPEG, CALS
  G4, HP PCL 3 GUI | 
| Print languages
  (optional) | Adobe PostScript 3, Adobe
  PDF 1.7 | 
| Environmental ranges | Operating temperature: 5
  to 40ºC (41 to 104ºF) | 
| Storage temperature: -25
  to 55°C (-13 to 131°F) | |
| Operating humidity: 20 to
  80% RH | |
| Dimensions | 1770 x 701 x 1050 mm | 
| Weight | 81.6 kg | 
Chất lượng hàng hóa :
Máy mới 100%. Bảo hành 1 năm. Bảo hành tận
nơi sử dụng.
Giao hàng: 
- Miễn phí giao hàng (Trong bán kính 20 km)
cho đơn hàng từ 500.000 đ trở lên.
- Nhận giao hàng và lắp đặt từ 8h00 - 20h30 các ngày kể cả ngày lễ, thứ 7, CN.