-
Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Giá: Call
Hãng sản xuất: CANON
Bảo hành: 12 Tháng
THÔNG TIN CHI TIẾT
Với tốc độ in lên đến 25ppm cả bản in đơn sắc và in màu, imageCLASS MF810Cdn với tính năng quản lý màu mới có thể cho ra bản in đầu tiên chỉ với 13.5 giây.
imageCLASS MF810Cdn được tích hợp màn hình màu 3.5" cùng với phím cứng giúp thao tác với máy in trở nên dễ dàng và linh hoạt hơn.
Với khay giấy có thể lựa chọn thêm giúp MF810dn có khả năng chứa giấy tối đa lên đến 1,200 tờ giúp xử lý những công việc in ấn khắt khe nhất.
Bạn có thể in ảnh, tài liệu từ thiết bị di động hay quét tài liệu tới thiết bị di động với ứng dụng Canon Print Business. Hỗ trợ in qua Airprint™ và Mopria™.
Tính năng in bảo mật giúp người dùng in những tài liệu mật an toàn hơn.
Tăng năng suất làm việc của bạn với các tính năng như scan tới email, in file PDF trực tiếp từ bộ nhớ USB và tính năng copy ID Card. Các kết nối mạng giúp giảm thiểu thời gian chuyển giao dữ liệu cần thiết cho công việc in ấn lớn.
In |
|
|
Phương
thức in |
In
laser đen trắng |
|
Phương
pháp chỉnh sửa |
Tùy
chỉnh |
|
Tốc
độ in (A4) |
Đơn
sắc: |
25
trang/phút |
Màu: |
25
trang/phút |
|
Độ
phân giải in |
600
x 600dpi |
|
Chất
lượng in với công nghệ lọc hình ảnh |
2400
(tương đương) x 600dpi |
|
Thời
gian làm nóng máy (Từ lúc bật máy) |
34
giây hoặc ít hơn |
|
Thời
gian in bản đầu tiên (FPOT) |
Đơn
sắc: |
11.4secs. |
Màu: |
13.5secs. |
|
Thời
gian khôi phục (Từ chế độ nghỉ) |
Khoảng
10 giây. |
|
Ngôn
ngữ in |
UFR
II, PCL5c / 6, Adobe® PostScript 3 |
|
In 2
mặt tự động |
Tiêu
chuẩn |
|
Khổ
giấy cho in 2 mặt tự động |
A4,
B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Officio, B-Officio, M-Officio,
Governmentt Letter, Government Legal, Australia Foolscap, Foolscap, 16K, F4A,
K-Legal |
|
In
trực tiếp từ USB |
Các
định dạng được hỗ trợ: |
JPEG,
TIFF, PDF |
Tính
năng in |
Poster,
Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
|
Sao
chụp |
|
|
Tốc
độ sao chụp (A4) |
Đơn
sắc: |
25
trang/phút |
Màu: |
25
trang/phút |
|
Độ
phân giải sao chụp |
600
x 600dpi |
|
Số
lượng bản sao tối đa |
Lên
đến 999 bản sao |
|
Tỷ
lệ thu phóng |
25 -
400% tăng giảm 1% |
|
Tính
năng sao chụp |
Xóa
khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp thẻ ID |
|
Quét |
|
|
Độ
phân giải quét |
Quang
học: |
Lên
đến 600 x 600dpi |
Trình
tăng cường: |
Lên
đến 9600 x 9600dpi |
|
Độ
sâu bit màu |
24-bit |
|
Quét
2 mặt |
Có |
|
Quét
đẩy |
Có,
USB and Network |
|
Quét
tới USB |
Có |
|
Tính
năng quét |
TWAIN,
WIA (tương thích với trình điều khiển quét) |
|
Gửi |
|
|
Phương
thức gửi |
SMB,
Email, FTP |
|
Chế
độ màu |
Full
Colour, Grayscale, Monochrome |
|
Độ
phân giải quét |
300
x 300dpi, 200 x 200dpi |
|
Dạng
file |
Tiêu
chuẩn: |
JPEG,
TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) |
Fax |
|
|
Tốc
độ fax |
Lên
đến 33.6Kbps |
|
Độ
phân giải bản fax |
Lên
đến 406 x 39dpi |
|
Phương
thức nén |
MH,
MR, MMR, JBIG |
|
Bộ
nhớ fax *1 |
Lên
đến 512 trang |
|
Quay
số ưa thích (trong sổ địa chỉ) |
19
số |
|
Quay
số nhanh (Số ưa thích + Mã số) |
Lên
đến 300 số |
|
Quay
số theo nhóm / Địa chỉ đến |
Tối
đa 199 số/ địa chỉ |
|
Gửi
fax liên tục |
Tối
đa 310 địa chỉ |
|
Fax
2 mặt (chuyển fax) |
Có |
|
Chế
độ nhận fax |
Chỉ
Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/
điện thoại |
|
Bộ
nhớ sao lưu |
Sao
lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn |
|
Tính
năng fax |
Chuyển
tiếp fax, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ chuyển
fax), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả thực
hiện fax, báo cáo quản lí hoạt động fax |
|
Xử
lý giấy |
|
|
Khay
nạp tài liệu tự động đảo mặt - Duplex Auto Document Feeder (DADF) |
50
tờ (80g/m2) |
|
Khổ
giấy cho khay ADF |
A4,
B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement, 16K |
|
Giấy
vào |
Tiêu
chuẩn: |
550
tờ khay tiêu chuẩn |
Lựa
chọn thêm: |
550
tờ |
|
Giấy
ra |
250
tờ (giấy ra úp mặt) |
|
Khổ
giấy |
Khay
giấy tiêu chuẩn: |
A4,
B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, OFFICIO,B-OFFICIO, M-OFFICIO,
Government Letter, Government Legal, Australia Foolscap, Foolscap, 16K, F4K,
K-LGL |
Khay
giấy đa năng: |
A4,
B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, OFFICIO,B-OFFICIO, M-OFFICIO,
Government Letter, Government Legal, Australia Foolscap, Foolscap, 16K, F4K,
K-LGL |
|
Loại
giấy |
Thin,
Plain, Heavy, Recycled, Color, PrePunched, Bond Paper |
|
Định
lượng giấy |
Khay
giấy tiêu chuẩn: |
60 -
220g/m2 |
Khay
giấy đa năng: |
60 -
220g/m2 |
|
Kết
nối và phần mềm |
|
|
Chuẩn
giao tiếp |
USB
2.0 tốc độc cao |
|
Hệ
điều hành tương thích |
Windows®
8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2,
Windows Server® 2008, Windows Vista®, Windows Server® 2003, Windows® XP |
|
Phần
mềm |
Printer
driver, Fax driver, Scanner driver, Network Scan Utility, Presto! PageManager |
|
Bảo
mật và Tính năng khác |
|
|
Tính
năng bảo mật |
Native
Secured Print, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC |
|
Quản
lý ID theo bộ phận |
Lên
đến 300 ID |
|
Giải
pháp in di động |
Canon
Mobile Printing, Canon Mobile Scanning, Apple® AirPrint™, Mopria™ |
|
Sổ
địa chỉ |
LDAP |
|
Tính
năng chung |
|
|
Bộ
nhớ |
1GB |
|
Màn
hình hiển thị |
Màn
hình cảm ứng màu LCD 3.5" |
|
Kích
thước (Dài x Rộng x Cao) |
511
x 549 x 610mm |
|
Trọng
lượng |
44kg
(bao gồm hộp mực) |
|
Công
suất tiêu thụ |
Công
suất tối đa: |
1500W
hoặc ít hơn |
Trung
bình, khi đang vận hành |
Xấp
xỉ 400W |
|
Trung
bình, khi ở chế độ Standby |
Xấp
xỉ 30W |
|
Trung
bình, khi ở chế độ nghỉ |
Xấp
xỉ 1.0W |
|
Độ
ồn |
Khi
đang vận hành |
Mức
công suất âm (ở vị trí đứng cạnh): |
Khi
đang chế độ nghỉ: |
Mức
công suất âm (ở vị trí đứng cạnh): |
|
Môi
trường vận hành |
Nhiệt
độ: |
10
đến 30°C |
Độ
ẩm: |
20%
to 80% RH (không tính ngưng tụ) |
|
Nguồn
điện yêu cầu |
AC
220 to 240V, 50 / 60Hz |
|
Vật
tư tiêu hao |
Hộp
mực *6: |
Hộp
mực 034 Black: 12,000 trang |
Drum
mu75c: |
Cartridge
034 Black: 32,500 trang |
|
Xử
lý mực thải: |
Waste
Toner Bottle WT‐A3 (30,000 pages) |
|
Công
suất in hàng tháng *7 |
Lên
đến 67,000 trang |
|
Công
suất in khuyến nghị hàng tháng |
1,250
- 5,000 trang |
|
Phụ
kiện chọn thêm |
|
|
Giấy
vào |
Khay
nạp giấy Unit-AJ1 |
|
Thiết
bị cầm tay |
Handset-J1
SPL |
|
|
*1 |
Theo
biểu đồ ITU-T #1 (chế độ chuẩn) |
*2 |
ScanGear
and MF Toolbox không có sẵn cho hệ điều hành Windows Server 2003 / 2008 /
2012 |
*3 |
Trình
điều khiển cho hệ điều hành Mac OS có thể được tải về từ trang web www.canon-asia.com. |
*4 |
Hệ
điều hành Linux chỉ hỗ trợ chức năng in. Có thể tải trình điều khiển mới nhất
cho Linux từ trang web www.canon-asia.com. |
*5 |
"Inaudible"
có nghĩa là cấp độ âm thanh khi đứng gần nhỏ hơn so với giá trị tiêu chuẩn
ISO 7779 |
*6 |
Dung
lượng ống mực theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19798 |
*7 |
Thông
số dung lượng bản in hàng tháng được đưa ra như một phương tiện để so sánh
khả năng vận hành của sản phẩm này với các thiết bị in laser khác của Canon
và không thể hiện số lượng in tối đa thực tế mỗi tháng. |
Giao hàng:
- Miễn
phí giao hàng (Trong bán kính 20 km)
cho đơn hàng từ 500.000 đ trở lên.
- Nhận giao hàng và lắp đặt từ 8h00 -
20h30 các ngày kể cả ngày lễ, thứ 7, CN