-
Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Máy in đa chức năng Canon imageCLASS
MF515x: Tăng tốc cho việc in ấn tại
doanh nghiệp. Máy in đa chức năng đen trắng với nhiều cải tiến cho việc
tăng năng suất in ấn. Tốc độ in (A4): Lên đến 40ppm. Dung lượng giấy tối đa:
Lên đến 1,600 tờ. Công suất in khuyến cáo / tháng: 1,000 - 5,000 trang
Giá: 27,500,000 VNĐ (giá đã bao gồm VAT)
Hãng sản xuất: CANON
Bảo hành: 12 Tháng
THÔNG TIN CHI TIẾT
Hoàn
toàn thân thiện với môi trường. Với tính năng in đảo mặt tự động, bạn có thể in
trên hai mặt giấy và giảm thiểu phát thải carbon cũng như chi phí vận hành.
Quét những văn bản cỡ Legal
Được
trang bị trục lăn có khả năng quét tài liệu cỡ Legal (215.9 x 355.6mm). Người
sử dụng có thể quét tài liệu lên đến khổ Legal hoặc Foolscap.
Khả năng mở rộng khay giấy
Khay
giấy tiêu chuẩn lên đến 500 tờ + 100 tờ khay đa năng. Có thể mở rộng thêm 2
khay giấy với dung lương 500 / 1 khay giấy. Tổng cộng có thể nạp giấy lên đến
1,600 tờ.
In bảo mật
Quản lí
tính bảo mật của những tài liệu nhạy cảm với tính năng in bảo mật. Các lệnh in
sẽ chỉ được tiến hành khi được xác nhận lệnh tại máy in.
Giao diện sử dụng thân thiện
Với màn
hình cảm ứng màu LCD 3.5 inch, giờ đây bạn có thể dễ dàng tùy chỉnh các thiết
lập máy với những phím tắt trên màn hình với thiết kế tiện lợi, dễ dàng truy
cập, tiết kiệm thời gian cài đặt và tùy chỉnh.
In không dây
Máy in
có khả năng kết nối không dây thông qua Wifi, nguồn mạng liên tục. Thiết lập
két nối không dây cho nhiều người dung chỉ với nút bấm duy nhất WPS trên máy in
và bộ định tuyến.
Giải pháp in ấn di động
Với
giải pháp di động doanh nghiệp mới nhất của Canon, người dung có thể in scan
tài liệu, hình ảnh, trang web và email với chỉ một ứng dụng. Click tại đây để tìm hiểu thêm.
Tương thích với uniFLOW
MF515x hỗ trợ
uniFLOW một giải pháp quản lý in ấn, cho phép bạn kiểm soát công việc in ấn cho
từng bộ phận, cá nhân trong công ty và có được những con số chi tiết để báo
cáo.
Thông số kỹ thuật: Máy in đa chức năng Canon imageCLASS
MF515x
Thông số kỹ thuật
in |
|
|
Phương thức in |
In laser đen trắng |
|
Tốc độ in A4 |
Lên đến 40ppm |
|
Độ phân giải in |
600 x 600dpi |
|
Chất lượng in với công nghệ lọc hình
ảnh |
1200 x 1200dpi (tương đương) |
|
Thời gian làm nóng máy (Tính từ khi
bật máy) |
16.0 giây hoặc ít hơn |
|
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 |
7.6 giây hoặc ít hơn |
|
Thời gian bật máy (Khi ở chế độ nghỉ) |
8.0 giây hoặc ít hơn |
|
Ngôn ngữ in |
UFR II, PCL 6, PostScript 3 |
|
In 2 mặt tự động |
Tiêu chuẩn |
|
Khổ giấy cho in 2 mặt |
A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian
Legal |
|
Lề in |
5mm - top, bottom, left, right
(Envelope: 10mm) |
|
Các tính năng in khác |
Poster, Booklet, Watermark, Page
Composer, Toner Saver |
|
In trực tiếp từ USB |
Hỗ trợ các định dạng: JPEG, TIFF, PDF |
|
Thông số kỹ thuật
sao chụp |
|
|
Tốc độ sao chụp A4 |
40ppm |
|
Độ phân giải sao chụp |
600 x 600dpi |
|
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT)
A4 |
9.7 giây hoặc ít hơn |
|
Số lượng bản sao chụp tối đa |
Lên đến 999 bản |
|
Tỉ lệ sao chụp |
25 - 400% (biên độ tăng giảm 1%) |
|
Các tính năng sao chụp |
Frame Erase, Memory Sort, 2 on 1, 4 on
1, ID Card Copy |
|
Thông số kỹ thuật
quét |
|
|
Độ phân giải quét |
Quang học |
Mặt kính phẳng : lên đến 600 x 600dpi |
Tăng cường |
Up to 9600 x 9600dpi |
|
Kiểu quét |
Cảm biến mầu (CCIS) |
|
Kích thước quét |
Mặt kính phẳng |
Lên đến 215.9 x 355.6mm |
Khay nạp tự động |
Lên đến 215.9 x 355.6mm |
|
Tốc độ quét*1 |
Xấp xỉ 3 trang / phút (Đơn sắc) |
|
Chiều sâu bit mầu |
24-bit |
|
Scan kéo |
Có, USB và Network |
|
Scan đẩy (Scan To PC) với MF Scan
Utility |
Có, USB and Network |
|
Quét tới USB (qua USB Host 2.0) |
Có |
|
Quét đến đám mây |
MF Scan Utility |
|
Trình điều khiển tương thích |
TWAIN, WIA |
|
Thông số kỹ thuật
SEND |
|
|
Phương thức gửi |
SMB, E-mail, FTP, iFAX Simple |
|
Chế độ mầu |
Đủ mầu, Thang xám, Đơn sắc |
|
Độ phân giải quét |
300 x 300dpi, 200 x 200dpi |
|
Định dạng file |
JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF
(OCR) |
|
Thông số kỹ thuật
fax |
|
|
Tốc độ fax |
Lên đến 33.6kbps |
|
Độ phân giải bản fax |
Lên đến 406 x 391dpi |
|
Phương thức nén |
MH, MR, MMR, JBIG |
|
Dung lượng bộ nhớ*2 |
Lên đến 512 trang |
|
Quay số yêu thích (trong sổ địa chỉ) |
19 số |
|
Quay số mã hóa |
Lên đến 281 số |
|
Quay số theo nhóm / địa chỉ |
Tối đa 199 số / địa chỉ |
|
Gửi lần lượt |
Tối đa 310 địa chỉ |
|
Chế độ nhận |
Chỉ fax, Nhận fax bằng tay, Trả lời
điện thoại, Fax / Tự động chuyển |
|
Bộ nhớ lưu trữ |
Sao lưu bộ nhớ vĩnh viễn |
|
Các tính năng fax |
Chuyển tiếp fax, truy cập hai chiều,
nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ truyền), DRPD, ECM, tự động quay số, báo
cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động
fax |
|
Thời gian truyền |
Xấp xỉ 3 giây. |
|
Xử lý giấy |
|
|
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) |
50 tờ |
|
Khổ giấy cho khay ADF |
A4, B5, A5, B6, Letter, Legal,
Statement |
|
Giấy vào |
Khay giấy tiêu chuẩn |
500 tờ |
Khay giấy đa năng |
100 tờ |
|
Khay giấy lựa chọn PF-45 |
500 tờ x 2 |
|
Dung lượng giấy tối đa |
1,600 tờ |
|
Giấy ra |
250 tờ (mặt úp), 50 tờ (mặt ngửa) |
|
Kích thước giấy |
Khay giấy tiêu chuẩn / |
A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement,
Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Khay đa năng |
A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement,
Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal,
Postcard, Index card |
|
Kiểu giấy |
Plain, Heavy, Recycled, Color, Label,
Postcard, Envelope |
|
Trọng lượng giấy |
Khay giấy tiêu chuẩn / |
60 - 120g/m2 |
Khay đa năng |
60 - 199g/m2 |
|
Kết nối và phầm
mềm |
|
|
Giao diện chuẩn |
Có dây |
USB Device 2.0 Tốc độ cao, 10 / 100 /
1000 Base-T Ethernet (Network) |
Không dây |
Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure
mode, WPS Easy Setup), Direct Connection |
|
Giao thức mạng |
In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
|
Bảo mật mạng |
Có dây |
IP / Mac address filtering, HTTPS,
SNMPv3, IEEE 802.1x |
Không dây |
WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP /
AES), WPA2-PSK (AES) |
|
Cấu hình cài đặt không dây |
Wi-Fi Protected Setup (WPS) |
|
Department ID |
Có, lên đến 300 IDs |
|
Giải pháp in ấn di động |
Canon PRINT Business, Apple®
AirPrint™, Mopria® Print Service, Google Cloud Print™, Canon Print Service |
|
Hệ điều hành tương thích*3 |
Windows® 10/8/7/Vista/Server® 2012/2008/2003 R2, Mac OS10.6 & up*4, Linux*4 |
|
Phần mềm bao gồm |
Printer driver, Fax driver, Scanner
driver, Network Scan Utility, MF Scan Utility, Presto! PageManager, Toner
Status |
|
Thông số chung |
|
|
Bộ nhớ |
1GB |
|
Màn hình hiển thị |
3.5" QVGA cảm ứng mầu |
|
Kích thước (W x D x H) |
453 x 477 x 503mm |
|
Cân nặng |
23.0kg (không có hộp mực), 24.3kg (với
hộp mực) |
|
Điện năng tiêu thụ |
Tối đa |
1,470W hoặc ít hơn |
Trung bình (Khi đang vận hành) |
Xấp xỉ 720W |
|
Trung bình (Khi nghỉ) |
Xấp xỉ 12.4W |
|
Trung bình (Khi nghỉ) |
Xấp xỉ 0.8W (USB), Xấp xỉ 0.9W (LAN),
xấp xỉ 1.5W (wireless LAN) |
|
Độ ồn*5 |
Khi đang vận hành: |
Mức nén âm: 54.0dB |
Khi nghỉ: |
Mức nén âm: Inaudible |
|
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ: 10 - 30°C |
|
Yêu cầu nguồn điện |
AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) |
|
Hộp mực*6 |
CRG 324: 6,000 trang |
|
Monthly Duty Cycle*7< |
100,000 trang |
|
Phụ kiện tùy chọn |
|
|
Khay nạp giấy |
Khay nạp giấy PF-45 (500 tờ) |
|
Thiết bị cầm tay MFP |
Thiết bị cầm tay-J1 SPL |
|
Bộ đọc thẻ NT-Ware Mi-Card |
Mi-Card Attachment Kit-B1 |
|
Thiết bị in mã vạch |
Bộ kit in mã vạch - E1 |
|
||
|
|
|
*1 |
Tốc
độ quét qua mặt kính. Không bao gồm thời gian giao tiếp |
|
*2 |
Dựa
trên ITU-T #1 Chart (Chế độ tiêu chuẩn). |
|
*3 |
ScanGear
không có sẵn với Windows Server 2003 / 2008 / 2012 |
|
*4 |
Trình
điều khiển cho hệ điều hành Mac có thể được tải từ trang web www.canon-asia.com |
|
*5 |
Đã
được kiểm tra theo ISO 7779 và tuân thủ ISO 9296. |
|
*6 |
Thông
số hộp mực dựa trên tiêu chuẩn ISO / IEC 19752. |
|
*7 |
Chu
kỳ hoạt động hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này
so với những chiếc máy in laser đa năng khác của Canon. Giá trị này không thể
hiện số lượng bản in tối đa thực tế / tháng. |
|
Giao hàng:
- Miễn
phí giao hàng (Trong bán kính 20 km) cho
đơn hàng từ 500.000 đ trở lên.
- Nhận giao hàng và lắp đặt từ 8h00 -
20h30 các ngày kể cả ngày lễ, thứ 7, CN