-
Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
THÔNG TIN CHI TIẾT
Máy in Laser đa chức năng CANON imageCLASS MF221D
- Máy in Laser đa chức năng: Print-Copy-Scan.
- Chức năng in 2 mặt tự động (In đảo mặt).
- Tốc độ in (A4): 27trang/phút
- Độ phân giải in: 1.200 x 1.200dpi (tươngđương).
- Thời gian in trang đầu tiên: 6 giây.
Tính năng in đảo mặt tự động
Chiếc máy in này hoạt động rất hiệu quả nhờ động cơ in đảo mặt tự động tích hợp trong máy. Bạn sẽ tiết kiệm thời gian, giấy in và bảo vệ môi trường nhờ tính năng in hai mặt này.
Màn hình điều khiển linh hoạt
Màn hình điều khiển có hai khớp xoay. Vì thế, người sử dụng có thể đặt máy linh hoạt trên bàn hoặc để trên một đế máy thấp.
Cartridge mực 337 (Mới)
Cartridge mực All-in-one 337 của Canon tích hợp trống mực cảm quang, bộ phận làm sạch và hộp mực trong một thiết bị duy nhất, giúp tiết kiệm chi phí và làm sạch một cách dễ dàng.
Tiêu thụ điện mức thấp
Chiếc máy in này được cấu hình để trở về trạng thái nghỉ sau khi không sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định nhằm tiêu thụ điện ít hơn. Điều này vừa giúp tiết kiệm chi phí lại vừa thân thiện với môi trường. Bạn có thể nhấn bất kỳ phím nào trên màn điều khiển để khôi phục trạng thái của máy từ chế độ nghỉ này.
Phím giải pháp một chạm tiện dụng
Các phím giải pháp một chạm tiện dụng của imageCLASS MF221D sẽ đơn giản hóa quy trình làm việc của bạn bằng cách chỉ nhấn một phím duy nhất để thực hiện hầu hết các lệnh cơ bản.
Đặc tính kỹ thuật
In |
| |
Phương pháp in | Máy in Laser đen trắng | |
Tốc độ in khổ A4 | 27 trang/phút | |
Độ phân giải bản in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng bản in với công nghệ làm mịn ảnh | 1200 x 1200dpi (tương đương) | |
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) | Tối đa 12 giây | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | Khoảng 6 giây | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ chờ) | Khoảng 2 giây | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT | |
Tính năng in đảo mặt tự động | Chuẩn | |
Khổ giấy dành cho in đảo mặt tự động | A4, Letter, Legal, Officio , B-Officio, M-Officio, Indian Legal, Foolscap | |
Lề in | Lề trên, dưới, trái và phải: 5mm (các loại giấy không phải khổ Envelope) | |
Tính năng in | Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver | |
Sao chụp |
| |
Tốc độ sao chụp khổ A4 | 27 trang/phút | |
Độ phân giải bản sao | 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) | Khoảng 9 giây | |
Số bản sao tối đa | Tối đa 99 bản | |
Phóng to/ Thu nhỏ | 25 - 400% tăng giảm1% | |
Tính năng sao chụp | Phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID | |
Quét |
| |
Độ phân giải bản quét | Độ phân giải quang học: | Up to 600 x 600dpi |
Trình điều khiển tăng cường: | Up to 9600 x 9600dpi | |
Chiều sâu màu quét | 24-bit | |
Quét kéo | Có, USB | |
Quét đẩy (quét vào máy tính) với ToolBox | Có, USB | |
Tính năng quét | TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét) | |
Xử lí giấy |
| |
Nguồn giấy vào (chuẩn) | Khay Cassett 250 tờ | |
Giấy ra | 100 tờ | |
Khổ giấy | Khay Cassette chuẩn: | A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Index Card, Australia Foolscap, Indian Legal |
Khay tay: | A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Index Card, Australia Foolscap, Indian Legal | |
Loại giấy | Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư | |
Định lượng giấy | Khay Cassette chuẩn: | 60 to 163g/m2 |
Khay tay: | 60 to 163g/m2 | |
Kết nối và Phần mềm |
| |
Kết nối giao diện chuẩn | Kết nối có dây: | USB 2.0 tốc độ cao |
Cấu hình không dây một đẩy | Cài đặt bảo vệ Wi-Fi (WPS) | |
Hệ điều hành tương thích | Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows XP, Windows Vista, Mac OS X 10.5.8 & up Linux | |
Phần mềm đi kèm | Printer driver, Scanner driver, MF Toolbox, AddressBookTool, Presto! PageManager, Toner Status | |
Thông số chung |
| |
Bộ nhớ | 128MB | |
Màn hình LCD | Màn hình LCD đen trắng hiển thị 5 đường (màn hình điều khiển đa góc ngắm) | |
Kích thước (W x D x H) | 390 x 371 x 312mm (khi đóng khay Cassette) | |
Trọng lượng | 10,8kg (11,4kg khi có cartridge) | |
Tiêu thụ điện | Tối đa: | 1.300W hoặc thấp hơn |
Trung bình: khi đang vận hành: | Xấp xỉ 570W | |
Trung bình: khi ở chế độ Standby: | Xấp xỉ 4,1W | |
Trung bình: khi ở chế độ nghỉ: | Xấp xỉ 1,7W | |
Mức ồn | Khi đang vận hành: | Mức nén âm (ở vị trí người đứng cạnh): 51dB khi in |
Khi ở chế độ Standby: | Mức nén âm (ở vị trí người đứng cạnh): không thể nghe thấy Mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị chuẩn) | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10 to 30°C |
Độ ẩm: | 20% - 80% RH (không ngưng tụ) | |
Yêu cầu về nguồn điện | AC 220 to 240V, 50 / 60Hz | |
Cartridge mực | Cartridge 337: 2.400 trang | |
Dung lượng bản in hàng tháng | Up to 10,000 pages |
- Bảo hành: 12 tháng.