-
Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Máy
in Canon LBP 6780x: Thiết bị in A4 đen trắng với chức năng in hai mặt tự động và kết
nối mạng. Thiết
bị in đen trắng thông minh, nhanh nhạy và mạnh mẽ cho môi trường làm việc yêu
cầu cao. Chức năng in hai mặt tự động, kết nối Gigabit Ethernet, MEAP. Tốc độ
in: lên tới 40 trang/phút (A4). Thời gian in bản đầu tiên (A4): 8,6 giây.
Giá: 21,750,000 VNĐ (giá đã bao gồm VAT)
Hãng sản xuất: CANON
Bảo hành: 12 Tháng
THÔNG TIN CHI TIẾT
Tiết kiệm thời gian với chiếc máy in laser tốc độ cao, có thể in tới 40 trang/phút với thời gian in bản đầu tiên là 8.6 giây.
LBP6780x hỗ trợ chuẩn PCL5e/6 và Adobe® PostScript. Với 93 phông PCL có thể điều chỉnh và 136 phông Postsript, LBP6780x được thiết kế phù hợp với bất kì môi trường cài đặt nào.
Tăng năng suất in với công nghệ in hai mặt tự động tích hợp sẵn. Tiết kiệm chi phí giấy và giảm tác động môi trường.
Tăng tính linh hoạt và tính linh động với chức năng in trực tiếp từ USB. Hỗ trợ các định dạng tiff, JPEG, PDF và XPS.
Màn hình LCD hiển thị 5 dòng cho phép hiển thị nhiều thông tin hơn, cho việc quản lí và bảo trì thiết bị dễ dàng hơn.
Được thiết kế với một khay chứa 500 tờ và một khay đa năng 100 tờ. Ngoài ra, có thể lắp thêm 2 khay chứa giấy dung lượng 500 tờ, cho tổng dung lượng lên tới 1600 tờ.
LBP6780x giúp giảm tác động môi trường với chế độ ngủ Sleep Mode ở mức tiêu thụ điện 1W. Với mức tiêu thụ điện theo chuẩn Energy Star TEC ở mức 1,9 kWh/tuần (tiêu thụ điện năng trung bình), thiết bị này thực sự là một trong những thiết bị in tiêu thụ ít năng lượng nhất trong các sản phẩm cùng loại.
Nền tảng Java phát triển ứng dụng MEAP được tích hợp sẵn cho phép thiết bị kết hợp với các giải pháp như uniFLOW, giúp đơn giản hóa quy trình quản lí đầu ra và giảm thiểu chi phí in ấn.
Cartridge mực tích hợp của Canon, bao gồm mực và các bộ phận thiết yếu khác, có thể được thay thế một cách dễ dàng trong vài giây. Hộp mực lớn tùy chọn 324 II còn giúp bạn giảm tần suất thay mực.
In | ||
Phương pháp in | In laser đen trắng | |
Phương pháp sấy | Sấy theo nhu cầu | |
Tốc độ in | In một mặt: A4 / Letter | 40 / 42trang/phút |
In đảo mặt: A4 / Letter | 20 / 20,5 trang/phút (10 / 10,25 tờ/phút) | |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi 1200 x 1200dpi (tương đương) 2400 (tương đương) x 600dpi | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | 8,6 / 8,5 giây (A4 / Letter) | |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 28 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ tắt máy) | Chế độ tắt máy 1 (tắt màn hình): 0 giây Chế độ tắt máy 2 (tắt động cơ): 10 giây Chế độ tắt máy 3 (chế độ nghỉ dài): 10 giây | |
Ngôn ngữ in | PCL5e/6, UFR II, PostScript 3, PDF, XPS | |
Xử lí giấy | ||
Khay nạp giấy (định lượng 64g/m2) | Khay Cassette chuẩn: | 500 tờ |
Khay đa mục đích: | 100 tờ | |
Khay chọn thêm PF-45: | 500 tờ x 2 | |
Dung lượng giấy tối đa: | 1.600 tờ | |
Khay đỡ giấy ra (định lượng 64g/m2) | giấy ra úp mặt xuống: | 250 tờ |
giấy ra ngửa mặt lên: | 50 tờ | |
Khổ giấy | Khay Cassette chuẩn: | A4 / B5 / A5 / A6 / Legal* / Letter / EXE / 16K / 8.5"×13" Khổ chọn thêm (chiều rộng 105,0 – 215,9mm x Chiều dài 148,0 – 355,6mm) * Legal là loại giấy có kích thước 215,9 x 355,6mm (8,5 x14 inches) |
Khay đa mục đích: | A4 / B5 / A5 / A6 / Legal* / Letter / EXE / 16K / 8.5"×13" Khổ chọn thêm (chiều rộng 76,2 – 215,9mm x Chiều dài 127,0 – 355,6mm) * Legal là loại giấy có kích thước 215,9 x 355,6mm (8,5 x14 inches) | |
Khay chọn thêm PF-45: | A4 /B5 / A5 / A6 / LGL* / LTR / EXE / 16K / 8.5"×13" Khổ chọn thêm (chiều rộng 105,0 – 215,9mm x Chiều dài 148,0 – 355,6mm) * LGL là loại giấy có kích thước 215,9 x 355,6mm (8,5 x14 inches) | |
Định lượng giấy | Khay Cassette chuẩn: | 60~120g/m2 |
Khay đa mục đích: | 60~199g/m2 | |
Khay chọn thêm PF-45: | 60~120g/m2 | |
Loại giấy | Giấy thường, Giấy dày, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy in thẻ index, Giấy bao thư | |
Lề in | Lề trên, dưới, trái và phải 5mm (Khổ bao thư: 10mm) | |
Tính năng in đảo mặt | Chuẩn (only A4 / LTR / LGL* / 8.5"×13") * LGL là loại giấy có kích thước 215,9 x 355,6mm (8,5 x14 inches) | |
Định lượng giấy: | 60~120g/m2 | |
Kết nối giao tiếp và phần mềm | ||
Kết nối chuẩn | USB: | USB 2.0 tốc độ cao, USB 2.0 máy chủ (2 cổng) |
Kết nối mạng làm việc: | 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T | |
Kết nối mở rộng: | Khe cắm thẻ SD x 1 | |
Hệ điều hành tương thích | WindowsXP (32bit / 64bit), Windows Server 2003 (32bit / 64bit), Windows Vista (32bit / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2008 (32bit / 64bit), Windows 7 (32bit / 64bit) Mac OS X 10.5.8 và loại cao hơn*1, Linux*2, Citrix | |
Thông số kĩ thuật chung | ||
Dung lượng bộ nhớ | 768MB | |
ROM chọn thêm | Thiết bị in mã vạch-F1 | |
Phông chuẩn | 93 thang, 136 phông PostScript | |
Tùy chọn thẻ SD | Thẻ SD của Canon -B1 (8GB) | |
Màn hình điều khiển | Màn hình LCD 5 dòng | |
Mức âm*3 | Khi đang vận hành: | 54,5dB hoặc thấp hơn (mức nén âm) 7,3B hoặc thấp hơn (mức công suất âm) |
Khi ở chế độ chờ: | Không thể nghe thấy (mức nén âm) Không thể nghe thấy (mức công suất âm) | |
Tiêu thụ điện | Mức tối đa: | 1.400W hoặc thấp hơn |
Khi đang vận hành: | Xấp xỉ 660W | |
Khi ở chế độ chờ: | Xấp xỉ 15W | |
Khi ở chế độ nghỉ: | Chế độ nghỉ chờ 1 (TẮT màn hình): xấp xỉ 15W Chế độ nghỉ chờ 2 (tắt máy): xấp xỉ 5,4W Chế độ nghỉ chờ 3 (nghỉ lâu): xấp xỉ 1,0W | |
Mức tiêu hao điện chuẩn theo chương trình Ngôi sao năng lượng) | 1,9kWh/tuần | |
Kích thước (W x D x H) | 454 x 424 x 345mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 16,6kg (khi không có Cartridge) | |
Yêu cầu nguồn điện | AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10~30°C |
Độ ẩm: | 20~80% RH (không ngưng tụ) | |
Cartridge mực*4 | Cartridge 324: | 6.000 trang |
Cartridge 324 II: | 12.500 trang*5 | |
Công suất in hàng tháng*6 | 100.000 trang |
*1 | Có thể tải trình điều khiển mới nhất dành cho hệ điều hành Mac từ trang web www.canon-asia.com |
*2 | Có thể tải trình điều khiển mới nhất dành cho hệ điều hành Linux từ trang web www.canon-asia.com |
*3 | Đã được thử nghiệm theo chuẩn ISO 7779 và thông báo trên ISO 9296 |
*4 | Dung lượng ống mực tuân theo chuẩn ISO/IEC 19752 |
*5 | LBP6780x được trang bị kèm một Cartridge 324, và cũng tương thích với Cartridge 324 II. Cartridge 324 II phù hợp khi in khối lượng lớn |
*6 | Giá trị dung lượng bản in hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế/ tháng |
Giao hàng:
- Miễn
phí giao hàng (Trong bán kính 20 km) cho
đơn hàng từ 500.000 đ trở lên.
- Nhận giao hàng và lắp đặt từ 8h00 -
20h30 các ngày kể cả ngày lễ, thứ 7, CN