- 
              Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng. 
- 
              - 
                  Tổng tiền thanh toán:
 
- 
                  
MÁY IN CANON 4970, Canon ip 4970, canon pixma ip4970, canon 4970, máy in phun màu canon ip4970, In đảo mặt tự động, In nhãn đĩa trực tiếp/ In bìa đĩa, 2 đầu nạp giấy. Xem thông tin và mua sản phẩm tại Tín Thành.
Giá: 3,350,000 VNĐ (giá đã bao gồm VAT)
Hãng sản xuất: CANON
Bảo hành: 12 Tháng
THÔNG TIN CHI TIẾT
Máy in canon 4970 được thay thế bởi máy in canon 7270 vui lòng click để xem chi tiết
| In | 
 | |
| Độ phân giải in tối đa | 9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọcl)dpi | |
| Đầu in / mực | Loại / Hệ thống mực: | Cartridge mực riêng rẽ | 
| Tổng số vòi phun: | 4.608 vòi phun | |
| Kích thước giọt mực tối thiểu: | 1pl | |
| Ống mực: | PGI-725 Pigment Black, CLI-726 Cyan / Magenta / Yellow / Black | |
| Tốc độ in  | Tài liệu: màu*2: | Xấp xỉ 9,3ipm | 
| Tài liệu: đen trắng*2: | Xấp xỉ 12,5ipm | |
| In cỡ ảnh (4 x 6")*2:  | Xấp xỉ 20 giây | |
| Chiều rộng có thể in | có thể lên tới 203,2mm (8 inches) | |
| Không viền: | có thể lên tới 216mm (8,5 inches) | |
| Vùng có thể in | In không viền*3: | Lề trên / dưới / phải / trái: mỗi lề 0mm  | 
| In có viền: | Lề trên: 3mm,  | |
| In có viền đảo mặt tự động: | Lề trên: 5mm,  | |
| Vùng nên in | Lề trên: | 40,7mm | 
| Lề dưới: | 37,4mm | |
| Cỡ giấy*4 | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10) | |
| Nạp giấy (khay giấy phía sau)  | Giấy thường | A4, A5, B5, LTR, LGL = 150 | 
| Giấy độ phân giải cao  | A4 = 80 | |
| Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp | 4 x 6" = 20, A4 / 8 x 10" = 10 | |
| Giấy in ảnh bóng Photo Paper Plus Glossy II | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
| Giấy in ảnh bóng một mặt  | 4 x 6" = 20, A4 / 8 x 10" = 10 | |
| Giấy in ảnh bóng sử dụng hàng ngày  | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
| Giấy ảnh Matte  | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
| Giấy ảnh dính  | 1 | |
| Giấy ảnh T-Shirt Transfer  | 1 | |
| Envelope: | European DL / US Com.  | |
| Xử lý giấy (khay giấy Cassette)  | Giấy thường: | A4, A5, B5, LTR = 150 | 
| Xử lý đĩa | Loại đĩa có thể in: | 1 (xử lý bằng tay trên khay CD-R tray) | 
| Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động | Loại: | Giấy thường (có viền) | 
| Cỡ giấy: | A4, A5, B5, LTR | |
| Trọng lượng giấy | Khay giấy phía sau: | Giấy thường: 64 - 105g/m2, giấy in đặc chủng của Canon: trọng lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2 | 
| Khay giấy Cassette: | Giấy thường: 64 - 105g/m2 | |
| Bộ cảm biến đầu mực | Optical sensor + Dot count | |
| Căn chỉnh đầu in | Auto / Manual | |
| Các yêu cầu hệ thống  | Windows: | Windows XP SP2, XP SP3 / Vista SP1, Vista SP2 / Windows 7, 7 SP1 | 
| Macintosh: | Mac OS X 10.4.11 - 10.6 | |
| Giao diện | PictBridge, USB 2.0 Hi-Speed | |
| Môi trường vận hành | 
 | |
| Nhiệt độ | 5 - 35°C | |
| Độ ẩm | 10 - 90% RH (không tính đến sự ngưng tụ sương) | |
| Môi trường lưu trữ | 
 | |
| Nhiệt độ | 0 - 40°C | |
| Độ ẩm | 5 - 95% RH (không tính đến sự ngưng tụ sương) | |
| Độ vang âm (khi in từ máy tính)*5 | Xấp xỉ 45,5dB | |
| Nguồn điện | AC 100 - 240V, 50 / 60Hz | |
| Điện năng tiêu thụ | 
 | |
| Khi ở chế độ chờ | Xấp xỉ 0,8W | |
| Khi in*6 | Xấp xỉ 18W | |
| Môi trường | 
 | |
| Quy tắc | RoHS (EU, China), WEEE (EU) | |
| Nhãn sinh thái | Ngôi sao năng lượng | |
| Kích thước (W x D x H) | xấp xỉ 431 x 297 x 153mm | |
| Trọng lượng | Xấp xỉ 5,7kg | |