| Máy in màu khổ lớn HP DesignJet T790 24-in PostScript ePrinter |
| Update: 6/6/2017 - Reads: 799 |
|
Liên hệ đặt hàng: 04.6239.5269; 0948.84.11.66; 0986.30.80.60 để được tư vấn và hỗ trợ giá tốt nhất.
|
|
|
Máy in màu khổ lớn HP DesignJet T790 24-in PostScript ePrinter – Máy in khổ giấy rộng 24 inch – Kỹ thuật in phun nhiệt Đặc tính kỹ thuật in | Kích thước khổ giấy lớn | 24 in | HP ePrint | Yes | Chức năng | Chức năng in tất cả trong một | Có | Tốc độ in | IPG: (ALL) Tốc độ in (imperial) | 93 D prints per hour | IPG: (ALL) Tốc độ in (metric) | 93 A1 prints per hour | Thời gian in, bản vẽ đường màu | 43 giây/ trang | Mechanical print time, US D b&w line drawing, Draft mode, plain | 43 giây/ trang | US D color line drawings/hr, Draft mode, plain | 72 D prints per hour | Mechanical print time, US D b&w line drawing, Draft mode, plain | 72 D prints per hour | Mechanical print time, US D line drawing, Economode, plain | 93 D prints per hour | Bộ nhớ | Bộ nhớ, chuẩn | 8 GB (virtual) | Ổ đĩa cứng | Optional, 160 GB (available with PostScript Upgrade) | Phương pháp in | Công nghệ in | HP Thermal Inkjet | Độ phân giải in màu | Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 1200 x 1200 input dpi and Optimization For Photo Paper selected | Độ phân giải in (trắng/ đen) | Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 1200 x 1200 input dpi and Optimization For Photo Paper selected | Non-Printable Area (imperial cut-sheet) | 0.2 x 0.67 x 0.2 x 0.2 in | Loại mực | Dye-based (C, G, M, pK, Y); pigment-based (mK) | Hộp mực | 6 (cyan, gray, magenta, matte black, photo black, yellow) | Chiều dài cuộn tối đa | 300 ft | Dòng | +/- 0.1% | Mật độ quang học tối đa | 2.15 maximum black optical density (6 L*min) | Kết nối, chuẩn | Fast Ethernet (100Base-T); Hi-Speed USB 2.0 certified; khe truy cập EIO Jetdirect | Ngôn ngữ in, chuẩn | Adobe PostScript 3, Adode PDF 1.7, HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI | Khay xử lý giấy | Hoàn thành tài liệu | Nạp giấy; giấy cuộn; cắt giấy tự động | Loại giấy đa phương tiện | Giấy chứng khoán và giấy tái chế, giấy dày, giấy kỹ thuật, giấy mịn, giấy nhám, giấy ảnh, phim, độ bóng, nhựa polypropylene, vinyl | Kích thước giấy chuẩn | 8.3 to 24-in wide sheets; 11 to 24-in rolls | Đường kính bên ngoài cuộn | 5.3 in | Độ dày giấy | Lên đến 31.5 mil | Hệ thống hoạt động | Tương thích hệ điều hành | Microsoft® Windows® 7 Ultimate/Professional/Home Premium, Windows Vista® Ultimate/Business/Home Premium, Windows® XP (32-bit, 64-bit) Professional/Home, Windows® Server 2008 (32-bit, 64-bit), Windows® Server 2003 (32-bit, 64-bit); Mac OS X v 10.5, v 10.6; Citrix XenApp; Citrix XenServer; Linux | Kích thước và trọng lượng | Kích thước sản xuất (WxDxH) | 1262 x 702 x 1050 mm | Trọng lượng | 60 kg |
– Bảo hành chính hãng HP 01 năm
|
| Others |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|