PRINTER >> Canon Printers
Máy in Laser màu đa chức năng Canon MF8280Cw
Update: 6/1/2017 - Reads: 533
Máy in Laser màu đa chức năng Canon MF8280Cw. Liên hệ mua hàng: 0948 84 11 66
Price:
16,500,000 VNĐ
Manufacturer:
CANON
Guarantee:
12 Month
Views:533
Máy in Laser màu không dây đa chức năng Canon MF8280Cw
- Máy in Laser đa chức năng: In, Copy, Scan, Fax, in qua mạng.
- Màn hình LCD màu: QVGA 3.5 inch.
- Độ phân giải in: 600 x 600dpi.
- Tốc độ in: 14 trang/ phút (trắng đen, màu, A4, lettter).
- Phương pháp in: In Laser màu.
- Thời gian in bản đầu tiên (FCOT): 18 giây.
- Tính năng in trực tiếp: JPEG, TIFF.
- Các tính năng in: Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver.
- Ngôn ngữ in: UFR II LT.
- Độ phân giải copy: 600 x 600dpi.
- Tốc độ copy: 14 trang/ phút (trắng đen, màu, A4, letter).
- Thời gian copy bản đầu tiên: 19 giây (trắng đen, màu, A4, letter).
- Số lượng bản copy tối đa: 99 bản.
- Độ phân giải Scan: 600 x 600dpi (quang học); 9600 x 9600dpi (tăng cường).
- Các tính năng Scan: TWAIN, WIA.
- Độ phân giải Fax: 406 x 391dpi.
- Tốc độ modem: 33.6 Kbps.
- Phương pháp nén: MH, MR, MMR, JBIG.
- Dung lượng bộ nhớ: 512 trang.
- Quay số tốc độ: 181 số.
- Sao lưu bộ nhớ: Sao lưu bộ nhớ Fax vĩnh viễn.
- Chu kỳ in hàng tháng: 30.000 trang/ tháng.
- Khay nạp giấy tự động (ADF): 50 tờ.
- Các loại giấy: Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư.
- Hỗ trợ kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T/Base-TX Ethernet (Network).
- Hỗ trợ kết nối không dây: Wifi 82.11b/g/n.
- Giao thức mạng: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) (In); Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6) (Scan).
- Kích thước: 430 x 484 x 429mm.
- Trọng lượng: 26 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Phương pháp in
Máy in laser màu
Màn hình LCD
Màn hình LCD màu QVGA 3,5 inch (320 x 240 pixels)
Tốc độ in
Khổ A4
14,0/ 14,0 trang/phút (bản đen trắng/ bản màu)
Khổ Letter
14,0/14,0 trang/phút (bản đen trắng/ bản màu)
Độ phân giải bản in
600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh
1200 x 1200dpi
2400 x 600dpi
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn)
23 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
Khổ A4, Letter
Xấp xỉ 18,0 / 18,0 giây (bản đen trắng/ bản màu)
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ)
Xấp xỉ 8 giây
Ngôn ngữ in
UFR II LT
Tính năng in trực tiếp (thông qua USB host v1.1)
Định dạng file: JPEG, TIFF
Các tính năng in
Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Tốc độ sao chụp
Khổ A4, letter
14,0/14,0 trang/phút (bản đen trắng/ bản màu)
Độ phân giải bản sao
600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT)
Khổ A4, letter
Xấp xỉ 19,0 / 19,0 giây (bản đen trắng/ bản màu)
Số bản sao tối đa
99 bản
Phóng to/ Thu nhỏ
25 - 400% tăng giảm 1%
Các tính năng sao chụp
Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID
Độ phân giải bản quét
Độ phân giải quang học
600 x 600dpi
Trình điều khiển tăng cường
9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu quét
24-bit
Quét kéo
Có, USB và mạng làm việc
Quét đẩy
Có, USB và mạng làm việc
Quét vào USB/ Phương tiện lưu trữ
Có (thông qua USB host v1.1)
Các tính năng quét
TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét)
Tốc độ modem
33,6 Kbps
Độ phân giải Fax
Up to 406 x 391dpi
Phương pháp nén
MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ
512 trang
Quay số bằng phím tắt
Chuyển sang địa chỉ ưa thích (10 số) trong sổ địa chỉ
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa)
181 số
Quay số theo nhóm/ Địa chỉ
Tối đa 199 số/ Tối đa 199 địa chỉ
Gửi Fax liên tục
Tối đa 210 địa chỉ
Chế độ nhận
Chỉ Fax, nhận Fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ Fax/ điện thoại
Sao lưu bộ nhớ
Sao lưu bộ nhớ Fax vĩnh viễn (sao lưu vào bộ nhớ flash)
Khay nạp tài liệu tự động (ADF)
50 tờ (80g/m²)
Khổ giấy cho khay ADF
Khổ A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement,
(tối thiểu 128 x 139,7 mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm)
Nguồn giấy (chuẩn)
Khay Cassette 150 tờ
Khay tay 1 tờ
Giấy ra
125 tờ (giấy ra úp mặt)
Loại giấy
Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy in can, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy in ảnh index, giấy khổ bao thư
Định lượng giấy (khay Cassette chuẩn)
60 đến 220g/m²
Định lượng giấy (khay tay)
60 đến 220g/m²
Kết nối giao tiếp mạng làm việc chuẩn
Có dây
USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T/Base-TX Ethernet (Network)
Không dây
Wi-Fi 802.11b/g/n
In di động/ Đám mây
Apple® AirPrint™, Google Cloud Print ™, Canon Mobile Printing
Bộ nhớ
256MB
Nguồn điện
220 đến 240VAC, 50 / 60Hz
Dung lượng bản in hàng tháng
30.000 trang
Kích thước
430 x 484 x 429mm
Trọng lượng
26,0kg (khi có hộp mực)
Tags
may in laser mau da chuc nang canon mf 9280cw
OTHER NEWS
Code :
Máy in đa chức năng Canon MF 4450
Code : MF 217w
Máy in Canon đa chức năng MF 217w
Code :
Máy in Laser màu Canon LBP 5970
Code : TS207
Canon Pixma TS207 Color Inkjet Printer is compact and fashionable design with low cost cartridge. The machine has ISO speed (A4): up to 7.7ipm (black) / 4.0ipm (color), USB 2.0 high speed.
Code : LBP113w
Canon imageclass LBP 113w is designed compact with wireless connection. This is a simple solution for printing needs. Compact size suitable for limited space. Comes with 3 ink cartridges, you can print up to 7,500 pages at a low cost per print.
Code : 7110Cw
Máy in Laser màu Canon LBP 7110Cw
Code :
Máy in Canon LBP 3370
Code :
Máy in Canon LBP 9100cdn
Code :
Máy in Canon E-500
Code :
Máy in Canon MP 287
Code :
Máy in Canon MG 3170
Code :
Máy in Canon MG 4170
Code :
Máy In Canon 6200D
Code :
Máy in Canon MG 5370
Code :
Máy in Canon MG 2170
Code :
Máy in Canon LBP 6230dn
Code :
Máy in nhiệt Canon CP-900 - Máy in ảnh canon Selphy Cp900
Code :
Máy in Canon LBP 251dw
Code :
Máy in Canon MF 221D in laser đa năng đảo mặt tự động
Code :
Máy in Canon LBP 8100N - Khổ A3
Code :
May in canon LBP 2900
Code :
Máy in Laser đa chức năng Canon MF215
Code :
Máy in Laser Canon LBP 6680x
Code :
Máy in đa chức năng Canon MF 229dw
Code :
Máy in Canon LBP 6030
Code :
Máy in Canon IX 6560 - Máy in màu Canon 6560
Code :
Máy in đa chức năng Canon MF 216N
Code :
Máy in Laser đa chức năng Canon imageCLASS MF3010AE
Code :
Máy in Canon LBP 252dw
Code :
Máy in Canon MF 212W
Code :
Máy in Canon LBP 6230dw
Code :
May in canon mf 4870dn - Máy in đa năng canon 4870dn
Code :
Máy in Canon LBP 6030w
Code :
Máy in Laser đa chức năng Canon imageCLASS MF226dn
Code :
Máy in Canon 5050N
Code :
Máy in Canon LBP 5300
Code :
Máy in Canon 7200cd
Code :
Máy in Canon 7018c
Code :
Máy in Canon 7200cdn
Code :
Máy in Laser màu Canon LBP 7680Cx
Code :
Máy in Laser màu đa chức năng Canon MF9280Cdn
Code :
Máy in Laser màu Canon LBP 7780Cx
Code :
Máy in Laser màu đa chức năng Canon MF8580Cdw
Code :
Máy in Laser màu CANON LBP 7100CN
Code :
Máy in laser màu Canon lbp 7018C
Code :
Máy in Laser màu đa chức năng Canon MF8380Cdw
Code :
Máy in Laser màu đa chức năng Canon MF8280Cw
Code :
Máy in Laser màu đa chức năng Canon MF8210Cn
Code :
Máy in Laser màu Canon LBP 7750Cdn
Code :
Máy in Canon Selphy Cp910 - Máy in ảnh nhiệt Canon CP910 in Wife
Code :
Máy in Canon Pixma G3000 đa năng, in, photo coppy, scan, Wifi
Code :
Máy in Canon 4970 - Canon PIXMA iP4970
Code :
Máy in phun màu đa chức năng Canon PIXMA G2000
Code :
Máy in Canon CP800
Code :
Máy in Canon SELPHY CP810 - Máy in ảnh canon cp810
Code :
Máy in ảnh CANON Selphy CP-780 in nhiêt
Code :
Máy in Canon IP 2770 lắp bộ dẫn mực ngoài
Code :
Máy in Canon pixma IP7270 - May in canon 7270
Code :
Máy in ảnh canon cp760
Code :
May in canon selphy Cp820 - Máy in ảnh nhiệt canon Cp820
Code :
Máy in canon MX360, may in canon mx360
Code :
Máy in đa năng Canon E610 - May in Canon E610
Code :
Máy in ảnh Canon Selphy CP1000
Code :
Máy in Laser khổ A3 Canon LBP 8780x
Code :
Máy in Canon LBP 6670dn
Code : LBP 3300
Canon LBP 3300 Printer, Canon 3300 printer, Canon Laser LBP 3300 printer
Code :
Máy in Canon MAXIFY iB4070 sử dụng mực in không phai
Code :
Máy in Canon Pixma IP2870 - Máy in phun màu Canon 2870
Code :
Máy in Canon Ip 100
Code :
Máy in Canon Pixma G1000
Code :
Máy in Canon Pixma IP110 in không dây lưu động
Code :
Máy in Canon Pixma IX6770 | Máy in phun màu canon 6770
Code :
May in canon MG 2270 - Máy in đa canon mg 2270
Code :
Máy in phun màu Canon Pixma Pro 1
Visitors:
1607269
Online:
9