| 
 Máy in
kim OKI ML-1190 Plus Máy in kim OKI ML-1190 24 kim, tốc độ in nhanh, bản
in sắc nét, hoạt động bền bỉ với chi phí đầu tư hợp lý. -  Thiết kế 24 kim, in
nhanh hơn, bản in sắc nét hơn. -  Tương thích với nhiều
font chữ, khả năng in tốt các chi tiết, kí tự phức tạp. -  Tốc độ 333 kí tự
trên giây. -  Hiệu suất cao, chi
phí bảo trì thấp, do đó rất phù hợp với mọi doanh nghiệp. -  Ngăn ngừa lượng mực
thừa nhờ tính năng Zero Tear -  Kết nối USB, linh hoạt
hơn trong việc giao tiếp với các thiết bị. Thiết kế máy nhỏ gọn, tốc độ in nhanh, bản in sắc nét cùng với khả
năng hoạt động bền bỉ. Với kết nối USB, tương thích với các thiết bị. Chi phí đầu
tư phù hợp với các doanh nghiệp, hiệu suất in cao, hoạt động bền bỉ trong nhiều
môi trường làm việc khắc nghiệt.  Tính năng kỹ
thuật 
 
  | 
   Thông số 
   | 
  
   Số đầu
  kim 
   | 
  
   24 
   | 
  
 
  | 
   Số bản
  in 
   | 
  
   5 (1 bản
  chính + 4 bản sao) 
   | 
  
 
  | 
   Tốc độ in 
   | 
  
   Tốc độ
  in tối đa 
   | 
  
   333 cps 
   | 
  
 
  | 
   Tốc độ
  chuẩn 
   | 
  
   250 cps 
   | 
  
 
  | 
   Tính năng
  in 
   | 
  
   Kích cỡ
  kí tự 
   | 
  
   10/12/15/17.1/20
  pixels 
   | 
  
 
  | 
   Độ phân
  giải 
   | 
  
   360 x
  360 dpi 
   | 
  
 
  | 
   Định dạng
  chữ 
   | 
  
   Emphasised,
  Enhanced, Double With, Double Height, Italics, Outline, Shadows, Bold,
  Underline, Superscript, Subcript. 
   | 
  
 
  | 
   Font chữ 
   | 
  
   Courier,
  Roman, Swiss, Swiss Bold, Orator, Gothic, Prestige, OCR-A, OCR-B, Barcodes. 
   | 
  
 
  | 
   Cổng
  giao tiếp 
   | 
  
   Parrallel,
  USB 2.0, Serial RS-232 
   | 
  
 
  | 
   Ngôn ngữ
  in 
   | 
  
   Epson
  LQ, IBM PPR, IBM AGM 
   | 
  
 
  | 
   Khả năng
  in 
   | 
  
   Giấy
  liên tục 
   | 
  
   Ngang:
  76,2 - 245 mm 
   | 
  
 
  | 
   Giấy
  tiêu chuẩn 
   | 
  
   A4 (210
  x 297 mm), A5 (148 x 210 mm) ... 
   | 
  
 
  | 
   Tính
  năng cơ bản 
   | 
  
   Tự động
  cuốn giấy, tự động định vị đầu kim 
   | 
  
 
  | 
   Hướng
  vào giấy 
   | 
  
   Top
  (trên)/ Rear (sau)/ Bottom (đáy) Path, Rear push tractor, Top full tractor,
  Friction fed cut sheet 
   | 
  
 
  | 
   Thông số
  chi tiết 
   | 
  
   Kích thước
  (cao x rộng x dài) 
   | 
  
   150 x
  349 x 232 mm 
   | 
  
 
  | 
   Trọng lượng máy in 
   | 
  
   4,2 Kg 
   | 
  
 
  | 
   Bộ nhớ đệm 
   | 
  
   64 Kb 
   | 
  
 
  | 
   Độ ồn 
   | 
  
   53 dB
  (ISO 7779) 
   | 
  
 
  | 
   Nguồn điện 
   | 
  
   2V-240
  VAC 
   | 
  
 
  | 
   Tần số 
   | 
  
   50/60 Hz 
   | 
  
 
  | 
   Tuổi thọ
  đầu kim 
   | 
  
   200 triệu
  kí tự 
   | 
  
 
  | 
   Tuổi thọ
  băng mực 
   | 
  
   4 triệu
  kí tự 
   | 
  
 
  | 
   Công suất
  in 
   | 
  
   10.000
  giờ. 
   | 
  
 
         
 |