Hãng sản xuất | Toshiba
| Kiểu máy | Kiểu đứng
| Tốc độ copy | 20-29 bản/phút
| Độ phân giải | 2400 x 600dpi
| Dung lượng khay giấy | 550 tờ
|
Tính năng kỹ thuật: - Tốc độ copy : 23/ 28 tờ/phút - Khay đựng giấy : 550 tờ x 1 khay - Khay nạp tay : 100 tờ - Khổ giấy : A3 – A5R - Độ phân giải : 2400 x 600 dpi - Phóng to, thu nhỏ: 25 - 400% - Bộ nhớ: 1000M - Ổ cứng : 60 GB - Dung lượng bộ nhớ: 256 MB - Mã bảo mật : 1.000 - Một cổng kết nối song song - Công suất: 80.000 bản/tháng - Copy liên tục 999 bản - Kích thước : 637 x 719 x 739 mm - Trọng lượng : 57 kg - Chức năng chuẩn: Copy - ADU : Tự động đảo mặt bản sao - Các tính năng khác: Xoá lề, dời hình, âm bản, sao chép đối xứng 2 trong 1, 4 trong 1, chèn số trang. - Chức năng mở rộng: Fax, Scan, In mở rộng, PC Fax, Internet Fax, Net work (Mua thêm) Chức năng chọn thêm: - ADF : Tự động nạp bản gốc - RADF : Tự động nạp & đảo mặt bản gốc - Khay giấy nâng cấp (LCF) - Chức năng Fax – Internet Fax - Chức năng In – Scan - Chức năng Scan: Scan 2 mặt, Scan to email, Scan to e-filing, Scan to file, Scan mầu
|